location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T790 44
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR649AB1KBUN
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 176118
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:13:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T790 44, 2400 x 1200 DPI, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng, A0 (841 x 1189 mm), Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, A0, A1, A2, A3, A4, 0.8 mm

Long summary description HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T790 44 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T790 44. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 27 W, Tiêu thụ năng lượng: 120 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,1 W. Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium, Windows Vista Ultimate/Business/Home...

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện
0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
27 W
Tiêu thụ năng lượng
120 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium, Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium; Windows XP (32-bit, 64-bit) Professional/Home, Server 2008 (32-bit, 64-bit), Server 2003 (32-bit, 64-bit); Mac OS X v10.5, v10.6; Citrix XenApp; Citrix XenServer; Linux
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 701 x 1050 mm
Trọng lượng
81,6 kg
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,06 mm
Giọt mực
6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)
Giấy tráng
Yes