location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M2727nf
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB532A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0883585138036 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 291064
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 11 Sep 2012
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 26 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V5e 450 MHz
  • - 17,2 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M2727nf, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M2727nf La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M2727nf. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
26 ppm
Thời gian khởi động
38 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 8 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
< 8.0 sec
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4 mm
Các cài đặt máy photocopy
Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (text, mixed, film photo and picture), draft quality (on/off), multipage (on/off), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, one or 2-sided copying, tray select, paper size, paper type, restore default.
Lề in bản sao phía dưới
4 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
26 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 27 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 19 cpm)
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, PNG
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front control panel scan, Copy or Fax buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan
Instant on scanner, device front control panel with Scan-to-folder and e-mail options for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); software; 50-page automatic document feeder.
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 3 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 3 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
No minimum
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
600 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
Khay giấy bổ sung
Optional second 250-sheet paper tray
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional second 250-sheet paper tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
50-sheet media input tray, 250-sheet media input tray, 50-sheet automatic document feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin and straight-thru paper path
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Xử lý giấy
50-sheet media input tray, 250-sheet media input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder, 125-sheet face-down output bin and straight-thru paper path
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: IPv4, IPv6, IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v1, and HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V5e
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista (32-bit and 64-bit): 1 GHz processor, 512 MB RAM, check User’s Guide for minimum hard disk space; Windows XP-32 Home, XP-32 Professional, XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM; Windows Server 2003, 2000 (print driver, scan driver only): any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, for all systems: 250 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit color display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
410 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 90,5 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500 mm
Độ dày
406 mm
Chiều cao
457 mm
Trọng lượng
17,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
596 mm
Chiều sâu của kiện hàng
496 mm
Chiều cao của kiện hàng
595 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
352 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 Ethernet, 2 RJ-11 fax ports
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
500 x 406 x 457 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.4 B(A) (continuous print at 27 ppm)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Simplex or duplex copies, 1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode, Tray select
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 148 x 210 to 216 x 356 mm; Automatic document feeder: 127 x 127 to 216 x 381 mm Tray 1: 3.0 x 5.0 to 8.5 x 14.0 in; Tray 2: 5.8 x 8.3 to 8.5 x 14.0 in; Automatic document feeder: 5.5 x 5 to 8.5 x 14.0 in
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, output bin: 60 to 163 g/m2; Tray 2: 60 to 120 g/m2; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m2
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1925 mm
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 amp; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); Tray2: A5, B5 (JIS), A4; automatic document feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType, 35 PostScript
Loại modem
V34, Super G3 fax
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, color, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, 10.4, 10.5, 10.6; PowerPC G3, G4, G5, or Intel processors; 512 MB RAM; 100 MB available hard disk space; CD-ROM drive; USB or network port
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Instant on scanner, Automatic duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
In US, latest drivers available from HP support Web site at http:///support/LJm2727; in other countries/regions, latest drivers available from http://
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 3 LEDs (Setup, left, enter, right, cancel), fax buttons plus 1 LED (start fax, phonebook, volume, resolution, redial, one touch keys, shift), copy buttons plus 2 LEDs (start copy, 2 sided, reduce/enlarge, lighter/darker, collate, quality, paper, number of copies, current settings), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 128 MB up to 320 MB total via a single 144-pin DIMM slot accepting 64 MB, 128 MB, 256 MB RAM memory modules
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Bộ nhớ trong tối đa
320 GB
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A5, B5 (JIS), A4; 148 x 210 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000; Windows Server 2003; Windows XP Home; Windows XP Media Center; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows XP Tablet PC; Mac OS X v10.3 +; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x a vyšší; SUSE Linux 6.x +; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 +; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng
Print, copy, scan, fax
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,1 x 496,1 x 595,1 mm (23.5 x 19.5 x 23.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1924,8 mm (48 x 40 x 75.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
351,3 kg (774.4 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration 37.8 lb
Kích cỡ
50 cm (19.7")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
69 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55.4 B(A) 50.4 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Dimensions vary as per configuration
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes, using CSI field
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1, output bin: 16 to 43 lb; Tray 2: 16 to 32 lb; automatic document feeder (ADF): 16 to 24 lb
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
22 kg (48.4 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
500 x 406 x 546 mm (with optional tray)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
3.041 kWh/Week
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox FX (password-protected), Kensington lock included with device
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
596 x 496 x 595 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)