location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Inspiron
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5759
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5759-7840
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063807840
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90522
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-6500U 2,5 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 43,9 cm (17.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 16 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 2 x 8 GB
  • - 2 TB HDD DVD±RW
  • - AMD Radeon R5 M335 4 GB Intel® HD Graphics 520
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 65 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Inspiron 5759, Intel® Core™ i7, 2,5 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 2 TB

Long summary description DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M335 Windows 10 Home Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Inspiron 5759. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-6500U, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1989 x 0,1989 mm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-6500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-6500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
OPI
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2,6 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
2 TB
Giao diện ổ cứng
SATA III
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon R5 M335
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
1916
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Loại ăngten
1x1
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 3160
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Anh quốc tế
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office (30 Day Trial), McAfee Live Safe (30 day)
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2EZ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
88194
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Điện áp pin
14,8 V
Thời gian sạc pin
4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,34 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
416,9 mm
Độ dày
283,2 mm
Chiều cao
29,2 mm
Trọng lượng *
3,34 kg
Thông số đóng gói
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
200 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
578 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
528 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho tấm bọc ngoài phụ kiện
50 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng
16 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (20ft)
1200 pc(s)
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (40ft, HC)
3024 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
100 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
120,5 cm
Trọng lượng pa-lét
323,4 kg
Dung tích pallet
241 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
24 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
72 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
7,9 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
59,5 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
35,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
4,38 kg
Dung tích thùng carton vận chuyển
2,78 kg
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
16 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ
Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Xếp hạng EPEAT
97,98 phần trăm
Nút ấn mở/tắt
Yes
Intel® segment tagging
Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc DELL Inspiron 5759 Intel® Core™ i7 i7-6500U Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Pro Màu đen, Bạc
(show image)
5759-3420 5759
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)