location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
WLA Check ‘WLA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KF4715
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KF4715
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718868053381
Hạng mục:
Electric appliance which is kept cool (between 3 and 5 degrees Celsius) and used to store food and drink.
Tủ lạnh Check ‘WLA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by WLA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 724691
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:55:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 93 L
  • - N-ST
  • - Tự rã băng (ngăn lạnh)
  • - Các cửa thuận nghịch
  • - 42 dB
  • - 110 kWh
Thêm>>>
Short summary description WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng:
This short summary of the WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

WLA KF4715, 93 L, N-ST, 42 dB, Màu trắng

Long summary description WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of WLA KF4715 tủ lạnh Đặt riêng 93 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

WLA KF4715. Dung lượng thực của tủ lạnh: 93 L, Loại khí hậu: N-ST, Mức độ ồn: 42 dB. Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3, Bản lề cửa: Bên phải. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 110 kWh. Trọng lượng: 19,8 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Định vị thị trường
Trên bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
No
Giá để chai
Yes
Hệ thống lấy nước
No
Bọc chống vi khuẩn
No
Khoang kháng khuẩn
No
Chất liệu của kệ
Kim loại
Khả năng cài đặt sẵn
No
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ lạnh *
93 L
Loại khí hậu *
N-ST
Mức độ ồn *
42 dB
Hệ thống không tạo tuyết
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống đa luồng khí *
No
Hiệu suất
Máy điều nhiệt
Yes
Lọc không khí
No
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Chức năng Siêu Mát *
No
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Công thái học
Đèn trong tủ lạnh
No
Chuông báo cửa mở *
No
Báo thức nhiệt độ
No
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Hệ thống tự động đóng cửa tủ lạnh
No
Chiều dài dây
170 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
110 kWh
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
0,31 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
472 mm
Độ dày *
450 mm
Chiều cao *
860 mm
Trọng lượng
19,8 kg