location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Professional
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP Color LaserJet Pro CP5225, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE710A#B19 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 212148
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Mar 2024 05:37:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In:
This short summary of the HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 20 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Professional Máy in Color LaserJet Pro CP5225, In. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
10 ppm
Thời gian khởi động
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
192 MB
Bộ nhớ trong tối đa
448 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V5x
Tốc độ vi xử lý
540 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22: 2005/EN 55022:2006 Class A; EN 61000-3-2:2006; EN 61000-3-3: 1995+A1+A2; EN 55024:1998+A1+A2, GB9254-1998; EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
440 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
30 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows Vista, Windows 10, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.5 Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
545 mm
Độ dày
599 mm
Chiều cao
338 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
721 x 766 x 1961 mm
Trọng lượng
40,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
718 mm
Chiều sâu của kiện hàng
702 mm
Chiều cao của kiện hàng
478 mm
Trọng lượng thùng hàng
43 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Print driver (HP PCL 6), Toolbox FX configuration utility, SNP alerts and installation software on CD-ROM
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
195 g
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10 (332), Windows Vista (32-bit/64-bit): 1 GHz processor, 512 MB RAM, 250 MB available hard disk space; Windows Server 2003 (print driver only): any Pentium® II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB available hard disk space; SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher, CD-ROM drive, USB or Ethernet port
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 60 phần trăm
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP Color LaserJet Enterprise CP4025n Printer HP Color LaserJet Enterprise CP4025n Printer
(show image)
CC489A Color LaserJet Enterprise CP4025n Printer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
HP LaserJet Color Enterprise CP4025dn Printer HP LaserJet Color Enterprise CP4025dn Printer
(show image)
CC490A Color LaserJet Enterprise CP4025dn Printer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
HP LaserJet Enterprise P3015x Printer HP LaserJet Enterprise P3015x Printer
(show image)
CE529A LaserJet Enterprise P3015x Printer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)