location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PageWide Pro 750dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Y3Z46B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190781724650 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 258240
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:28:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Màu sắc
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 55 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB Bộ xử lý được tích hợp 1500 MHz
Long product name HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi :
The short editorial description of HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi

HP PageWide Pro 750dw Printer
Thêm>>>
HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi:
The official marketing text of HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi as supplied by the manufacturer

HP PageWide: Not Laser. Not inkjet. It’s the best of both. A new alternative for business printing.
HP PageWide is designed with fewer moving parts. The stationary, page-width print bar enables unmatched speeds, improved reliability, and fewer replacement parts, all with professional print quality at the lowest total cost of operation in its class.
Easy mobile printing from HP
Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.

Short summary description HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi:
This short summary of the HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Pro 750dw, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, A3, 55 ppm, In hai mặt, Màu trắng

Long summary description HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Pro 750dw Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Pro 750dw. Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm, In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
55 ppm
Màu sắc *
Yes
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,25 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PCLm, PJL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Oficio, Statement, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Yes
hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1500 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
63,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15,91 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,22 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
598 mm
Độ dày
531 mm
Chiều cao
457 mm
Trọng lượng
50,2 kg