location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CSA210/41
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CSA210/41 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389019807
Hạng mục:
Machine used to make coffee.
Máy pha cà phê Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3945
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jun 2024 20:42:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L
  • - Hộp đựng cà phê
  • - 1 bar
  • - Độ đậm của coffee có thể thay đổi
  • - Màu xám
Thêm>>>
Short summary description Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L:
This short summary of the Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips CSA210/41, Máy pha cà phê túi lọc, 0,7 L, Hộp đựng cà phê, Màu xám

Long summary description Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L:
This is an auto-generated long summary of Philips CSA210/41 máy pha cà phê Tự động hoàn toàn Máy pha cà phê túi lọc 0,7 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips CSA210/41. Sản Phẩm: Máy pha cà phê túi lọc, Dòng máy pha cà phê: Tự động hoàn toàn, Dung lượng bình nước: 0,7 L, Kiểu cho cà phê đầu vào: Hộp đựng cà phê, Bình chứa cà phê đã pha: Cốc, Số lượng vòi: 2. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Hiệu suất
Dòng máy pha cà phê *
Tự động hoàn toàn
Hai cốc cùng một lúc
Yes
Bình chứa cà phê đã pha *
Cốc
Áp suất vận hành tối đa
1 bar
Máy xay tích hợp *
No
Độ đậm của coffee có thể thay đổi *
Yes
Số lượng vòi
2
Số lượng cốc pha đồng thời
2
Làm nóng nhanh
Yes
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Máy pha cà phê túi lọc
Dung lượng bình nước *
0,7 L
Kiểu cho cà phê đầu vào *
Hộp đựng cà phê
Khởi động nhanh
Yes
Các bộ phận của đĩa không thấm nước
Yes
Thời gian pha (1 cốc)
21 giây
Thời gian pha (2 cốc)
60 giây
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, nắp trượt
Màn hình tích hợp *
No
Bình nước tháo rời được
Yes
Công thái học
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chiều dài dây
0,8 m
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tự động tắt máy
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
213 mm
Độ dày
315 mm
Chiều cao
392 mm
Trọng lượng
1,72 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
227 mm
Chiều sâu của kiện hàng
367 mm
Chiều cao của kiện hàng
392 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,07 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Khối lượng gói
4,065 kg
Nội dung đóng gói
Sản phẩm đóng gói
Porte-dosette 1 tasse Porte-dosette 2 tasses
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Coffee Boost Technology