location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
upcycle it Check ‘upcycle it’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LT2323P-REF
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘upcycle it’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by upcycle it: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8050
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Apr 2024 14:55:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 58,4 cm (23") LCD TFT
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 20 W
Thêm>>>
Short summary description upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A LED display 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

upcycle it Lenovo ThinkVision LT2323p (Refurbished) A. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TFT
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,265 x 0,265 mm
Mật độ điểm ảnh
96 ppi
Màn hình: Ngang
47,4 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Gam màu
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Refurbished
Yes
Hạng hàng tân trang (Refurbished)
Grade A
Chứng nhận
ISO, WEEE, RoHS, REACH, EuP, ULE Gold, CSC, TCO, GHG, ECO
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
DDC/CI
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Trục đứng
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Số ngôn ngữ OSD
8
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
38 W
Điện áp AC đầu vào
96 - 264 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2438 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI, USB, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
546 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
52,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
372,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,74 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
655 mm
Chiều sâu của kiện hàng
451 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG