location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDL-40D3500 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 188474
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 8 ms 1800:1
  • - 193 W
Thêm>>>
Short summary description Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This short summary of the Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV 101,6 cm (40") Full HD Màu đen 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony BRAVIA KDL-40D3500 LCD-TV. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480p, 576i, 576p, 720p
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1800:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1600:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
Kỹ thuật số
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình: Chéo
10,2 cm
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
700 trang
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
193 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
983 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
110 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
643 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
20,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công suất nhạc
20 W
Màn hình hiển thị
LCD
Đồng hồ tích hợp
Yes