location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDR-CX440/B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDR-CX440/B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0027242886131 show
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86074
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Mar 2024 10:44:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8") Màu đen
  • - Zoom quang: 30x Zoom số: 350x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB NAND
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI Giắc cắm đầu vào DC
  • - Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDR-CX440/B, 9,2 MP, CMOS, 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"), Full HD, 8 GB, 6,86 cm (2.7")

Long summary description Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDR-CX440/B máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDR-CX440/B. Tổng số megapixel: 9,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"). Zoom quang: 30x, Zoom số: 350x, Tiêu cự: 1.9 - 57 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB, Loại máy quay video: NAND, Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Micro (M2). Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động, Khoảng căn nét: 0.01 - 0.8 m, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,01 m. Kiểu phơi sáng: Xe ôtô, Thủ công, Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung,...

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
9,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8")
Độ phân giải cảm biến quang học
2510000 pixels
Hệ thống ống kính
Ống kính có thể thay đổi cho nhau
No
Tiêu cự
1.9 - 57 mm
Zoom quang *
30x
Zoom số *
350x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Độ mở tối thiểu
1,8
Độ mở tối đa
10
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
26,8 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
984 mm
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
8 GB
Loại máy quay video *
NAND
Bộ nhớ cực nhanh
8 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Micro (M2)
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
No
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, Exif 2.3, MPF
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Khoảng căn nét
0.01 - 0.8 m
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Nhận dạng gương mặt
Yes
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô, Thủ công
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Đèn chiếu, Sunrise, Sunset
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Trong nhà, Ngoài trời, Ấn
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Ánh sáng tích hợp
No
Các chế độ flash
Giảm mắt đỏ
Màn trập
Tốc độ màn trập
0.0001 - 0.125 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Tỉ lệ khung hình hiển thị
16:9
Độ nét màn hình máy ảnh
230400 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Máy ảnh
Tự bấm giờ
10 giây
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha
Chế độ xem lại
Single image, Slide show
Hỗ trợ 3D *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
1280 x 720, 1440 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVCHD, H.264, MP4, MPEG4
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
50 Mbit/s
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4032 x 2272 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
4032 x 2272 3024 x 2272 1920 x 1080 640 x 480
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ lọc gió
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
HDMI *
Yes
S-Video ra
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Pin
Điện áp pin
3,6 V
Số lượng pin sạc/lần
1
Nguồn sạc
Dòng điện xoay chiều
Loại pin
NP-BX1
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
54 mm
Độ dày
59,5 mm
Chiều cao
128 mm
Trọng lượng *
190 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Kèm adapter AC
Yes