location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
W
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-W810
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSCW810B.CE3 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524971880 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 271502
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:44:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 6x Zoom số: 48x
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1500 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 2 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-W810, 20,1 MP, 5152 x 3864 pixels, CCD, 6x, HD, Màu đen

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-W810 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-W810. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 800. Zoom quang: 6x, Zoom số: 48x, Tiêu cự: 4.6 - 27.6 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1500 giây. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Trọng lượng: 111 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5152 x 3864 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5152 x 3864, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 5152 x 2896, 1920 x 1080, 640 x 480
Chụp ảnh chống rung *
No
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
6x
Zoom số *
48x
Tiêu cự
4.6 - 27.6 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
26 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
156 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
6,5
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
800
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1500 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
2 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,4 - 3,2 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1 - 1,74 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Phim
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
640x480@30fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230400 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Phong cảnh
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Thời gian khởi động
1 ms
Zoom phát lại
8x
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
200 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,67 h
Loại pin
NP-BN
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
96,8 mm
Độ dày
20,9 mm
Chiều cao
55,5 mm
Trọng lượng
111 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
127 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)