location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN-LE701
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN-LE701 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63801
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:49:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 177,8 cm (70") LED Edge-Lit LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 350 cd/m² 4 ms 5000:1
  • - ATSC NTSC
  • - Tivi internet
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 180 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp PN-LE701, 177,8 cm (70"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, ATSC, Màu đen

Long summary description Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp PN-LE701 tivi 177,8 cm (70") Full HD Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp PN-LE701. Kích thước màn hình: 177,8 cm (70"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 5000:1. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
177,8 cm (70")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
4000000:1
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
2
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
180 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1563 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
349 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
941 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1563 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
910 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
34 kg
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)