location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Omnia
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i8910
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
I8910
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101662
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 13:48:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 9,4 cm (3.7") 360 x 640 pixels
  • - 0,6 GHz
  • - 0,25 GB MicroSD (TransFlash), MicroSDHC 16 GB
  • - 3G MiniSIM
  • - 802.11b, 802.11g Bluetooth 2.0+EDR
  • - Camera đơn 8 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1500 mAh
  • - Symbian OS 9.4
Thêm>>>
Short summary description Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Omnia i8910, 9,4 cm (3.7"), 360 x 640 pixels, 0,25 GB, 8 MP, Symbian OS 9.4, Màu đen, Màu xám

Long summary description Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Samsung Omnia i8910 9,4 cm (3.7") Symbian OS 9.4 3G Micro-USB 0,25 GB 1500 mAh Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Omnia i8910. Kích thước màn hình: 9,4 cm (3.7"), Độ phân giải màn hình: 360 x 640 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 0,6 GHz. Dung lượng RAM: 0,25 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Symbian OS 9.4. Dung lượng pin: 1500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám. Trọng lượng: 148 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
9,4 cm (3.7")
Loại bảng điều khiển
AMOLED
Độ phân giải màn hình *
360 x 640 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A8
Tốc độ bộ xử lý *
0,6 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
0,25 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
16 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
8192 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Zoom số
4x
Loại camera trước *
Camera đơn
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại cảm biến
CMOS
Tốc độ khung hình
24 fps
Các chế độ quay video
720p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
X4
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
Máy ảnh đi kèm
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Loại thẻ SIM *
MiniSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSPA
Mạng dữ liệu
3G
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Thông số Bluetooth
A2DP
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Lịch, Nhắc nhở sự kiện, Danh sách những việc phải làm
Loa ngoài
Yes
In trực tiếp
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, RA-Lossless, M4A, WAV, WMA, MP3
Hỗ trợ định dạng video
RV, 3GP, MP4, AVI, DIVX, WMV, XVID
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Phần mềm
Nền *
Symbian
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Symbian OS 9.4
Phần mềm tích gộp
S60 OSS (Safari Core) JAVA MIDP 2.0
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
1500 mAh
Thời gian thoại (2G)
13,5 h
Thời gian thoại (3G) *
6,5 h
Thời gian chờ (2G)
600 h
Thời gian chờ (3G) *
450 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
58 mm
Độ dày
12,9 mm
Chiều cao
123 mm
Trọng lượng *
148 g
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Đầu SAR
0,43 W/kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Công nghệ Java
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-11-26 16:44:15
Thuộc loại những chiếc điện thoại kinh khủng, mặc dù có cùng tên nhưng Samsung Omnia HD không phải là anh em ruột với người anh trai Omnia (sử dụng Windows Mobile) của mình mà được sinh ra trong một dòng khác hẳn, dòng Symbian S60. Samsung Omnia được xem...
0%
tinhte.vn
Updated:
2016-11-26 16:44:15
Samsung i8910 Sức mạnh HD đỉnh cao trên smartphone Được giới thiêu tại Mobile World Congress 2009, Samsung đã đánh dấu việc đặt chân vào nền tảng điện thoại thông minh tiếp theo bằng việc cho ra đời sản phẩm i8910 HD . Đây là điện thoại duy nhất của Sam...
Bottom line Luôn tự mình đổi mới con đường phát triển, bắt kịp theo xu hướng công nghệ cũng như các nền tảng mới trên thị trường di động, i8910 HD là chiếc điện thoại Symbian màn hình cảm ứng đầu tiên của Samsung đã tạo được ấn tượng tốt bởi khả năng xem phim HD, chụ...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)