location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GALAXY 3 I5800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GT-I5800DKAPRO
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49462
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 15:01:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 8,13 cm (3.2") 240 x 400 pixels
  • - 0,667 GHz
  • - 32 GB
  • - 3G SIM đơn
  • - Bluetooth 3.0+HS
  • - Camera đơn
  • - 1500 mAh
  • - Android 2.1
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen:
This short summary of the Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy 3 I5800, 8,13 cm (3.2"), 240 x 400 pixels, 0,667 GHz, Android 2.1, Màu đen

Long summary description Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy 3 I5800 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 2.1 3G 1500 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy 3 I5800. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 0,667 GHz. Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 2.1. Dung lượng pin: 1500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 109 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
8,13 cm (3.2")
Loại bảng điều khiển
TFT
Độ phân giải màn hình *
240 x 400 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
0,667 GHz
Dung lượng
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Máy ảnh
Zoom số
4x
Đèn flash camera sau *
No
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Sợi đốt
Hiệu ứng hình ảnh
Negative film, Sepia
Máy ảnh đi kèm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA
Mạng dữ liệu
3G
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, DUN, FTP, GAP, HFP, HSP, OPP, PBAP, SDAP, SPP, SSP
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Cuộc gọi video
No
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Nhắc nhở sự kiện, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây
Loa ngoài
Yes
Chức năng bộ đàm (PTT)
No
Nhạc chuông video có thể tùy chỉnh
No
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, OGG, WAV, WMA
Quản lý cuộc gọi
Giới hạn thời gian cuộc gọi
No
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 2.1
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Dung lượng pin *
1500 mAh
Thời gian thoại (2G)
15,2 h
Thời gian thoại (3G) *
7,2 h
Thời gian chờ (2G)
625 h
Thời gian chờ (3G) *
483 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
55 mm
Độ dày
12,6 mm
Chiều cao
113,5 mm
Trọng lượng *
109 g
Chứng nhận
Giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) (Châu Âu)
0,849 W/kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Kiểu tiếng chuông
Đa âm