location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Omnia
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B7330 Omnia Pro pearl black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GT-B7330QKAATO
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60801
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 6,65 cm (2.62") 320 x 320 pixels
  • - 0,528 GHz
  • - 32 GB
  • - 3G SIM đơn
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - Camera đơn
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1500 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen:
This short summary of the Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Omnia B7330 Pro pearl black, 6,65 cm (2.62"), 320 x 320 pixels, 0,528 GHz, Màu đen

Long summary description Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Omnia B7330 Pro pearl black 6,65 cm (2.62") SIM đơn 3G Micro-USB A 1500 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Omnia B7330 Pro pearl black. Kích thước màn hình: 6,65 cm (2.62"), Độ phân giải màn hình: 320 x 320 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 0,528 GHz. Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Dung lượng pin: 1500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 107 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
6,65 cm (2.62")
Loại bảng điều khiển
TFT
Độ phân giải màn hình *
320 x 320 pixels
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
0,528 GHz
Dung lượng
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
200 MB
Máy ảnh
Zoom số
2x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải quay video (tối đa)
320 x 240 pixels
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang
Hiệu ứng hình ảnh
Negative film, Sepia
Máy ảnh đi kèm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSUPA
Mạng dữ liệu
3G
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
Cổng giao tiếp
Loại đầu nối USB
Micro-USB A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Nhắn tin
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Bộ chuyển đổi, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
In trực tiếp
Yes
Nhạc chuông video có thể tùy chỉnh
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
No
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3
Quản lý cuộc gọi
Tự động quay số gọi lại
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Bàn phím
Bố cục bàn phím
QWERTY
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
1500 mAh
Thời gian thoại (2G)
10 h
Thời gian chờ (2G)
600 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
59,9 mm
Độ dày
10,8 mm
Chiều cao
114,9 mm
Trọng lượng *
107 g
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
No
Máy nghe nhạc
Yes
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Công nghệ Java
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes