location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B3310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B3310
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 110893
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Mar 2020 09:45:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu hồng
  • - 5,08 cm (2") 240 x 320 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 2 MP
  • - MicroSD (TransFlash)
  • - Bluetooth 2.1+EDR Cổng USB
  • - Đài FM MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 800 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng:
This short summary of the Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung B3310, nắp trượt, 5,08 cm (2"), 2 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu hồng

Long summary description Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng:
This is an auto-generated long summary of Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung B3310. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 380 h. Trọng lượng: 101 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu hồng
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,08 cm (2")
Độ phân giải màn hình *
240 x 320 pixels
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Màn hình ngoài *
No
Màn hình cảm ứng *
No
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Bộ nhớ trong (RAM)
40 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Camera sau *
Yes
Zoom số
2x
hệ thống mạng
Loại thẻ SIM
MiniSIM
Mạng dữ liệu *
GSM
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Wi-Fi *
No
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Thông số Bluetooth
A2DP
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
800 mAh
Thời gian thoại (2G) *
5 h
Thời gian chờ (2G) *
380 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
101 g
Chiều rộng
54 mm
Độ dày
17 mm
Chiều cao
91 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Lịch, Ghi chú
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bàn phím
Bố cục bàn phím
QWERTY
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Chứng nhận
Đầu SAR
0,230 W/kg
Phần thân SAR (EU)
0,130 W/kg