location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M5035x Multifunction Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet M5035x Multifunction Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7830A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 272229
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 01:02:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Feb 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M5035x Multifunction Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 35 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp MIPS 460 MHz
  • - 93 kg
Long product name HP LaserJet M5035x Multifunction Printer :
The short editorial description of HP LaserJet M5035x Multifunction Printer

HP LaserJet M5035x Multifunction Printer
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M5035x Multifunction Printer:
This short summary of the HP LaserJet M5035x Multifunction Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M5035x Multifunction Printer, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu

Long summary description HP LaserJet M5035x Multifunction Printer:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M5035x Multifunction Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M5035x Multifunction Printer. In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu

In
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
18 ppm
Thời gian khởi động
158 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 35 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
12 sec
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
6 mm
Các cài đặt máy photocopy
Sides, staple collate, image adjustment, reduce/enlarge, paper selection, content orientation, output bin, pages per sheet, booklet format, optimize text/picture, original size, job build, edge to edge
Lề in bản sao phía dưới
6 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
35 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 35 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan, copy, fax, e-mail, ADF
Các tính năng của máy scan
Colour scanning of up to A3-size documents, 50-page ADF
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 35 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 23 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
27.9 x 43.2 cm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
307.9 x 465.9 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 to 120
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 199 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
6
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional 3x 500-sheet paper trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Two 250-sheet input trays standard, 100-sheet multi-purpose tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-Sheet Output Bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Xử lý giấy
100-sheet multi-purpose tray, two 250-sheet input trays, 500-sheet input tray with storage cabinet, 50-sheet two-sided reversing Automatic Document Feeder (ADF), automatic two-sided printing, 250-sheet output bin
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv6: DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IIP, Secure IIP, MLDv6, ICMPv6; IPv4: FTP, IPP, Secure IPP, Auto-IP, Apple Bonjour compatible, Telnet, SLP, IGVPv2, BOOTP/DHCP, WINS, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, HTTP, HTTPS, Port9100, LPD; Other: IPX/SPX, DLC, LLC, Apple
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
MIPS
Tốc độ vi xử lý
460 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
133 MHz processor or higher, 64 MB RAM, 40 MB available hard disk space, USB or network port connection
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
13 - 38 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 99 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
743 mm
Độ dày
743 mm
Chiều cao
997 mm
Trọng lượng
93 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
900 mm
Chiều sâu của kiện hàng
900 mm
Chiều cao của kiện hàng
1418 mm
Trọng lượng thùng hàng
100 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
100 g
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
4
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 LAN; 1 EIO; 1 FIH; 1 Host USB 2.0; 1 Analog Fax
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect embedded networking, HP Jetdirect internal print servers, HP Jetdirect external print servers, HP wireless print servers, and HP connectivity cards
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
743 x 743 x 997 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A) (printing at 35 ppm)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to A3 capable copying on the glass and through the automatic document feeder, 50 page ADF, duplexing (optional), reduce/enlarge, contrast adjustments, mixed originals support, stapling on xs bundle
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 199 g/m²; Additional input trays and output finishing devices: 60 to 120 g/m²; Automatic document feeder: 60 to 120 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
900 x 900 x 1418 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 amp
Loại nguồn cấp điện
110/200V
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin; HP Easy Printer Care Software (neither is shipped in box)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, B4, B5, A5, A3
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies, letter, pre-punched, recycled
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 10.2 and higher, 128 MB RAM, 25 MB available hard disk space, network or USB port
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
743 x 743 x 1183 mm
Lề in dưới (A4)
2 mm
Lề in bên trái (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
2 mm
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to A3 capable printing, full HP LaserJet printing functionality, HP ProRes 1200 at full engine speed, duplexing available, Instant-on Technology, HP Smart printing technology
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
200 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
The latest software and drivers are available for the HP LaserJet M5035 MFP from the HP Website at http:///support/ljm5035mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4 (L), A5, B4, B5
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
4 job control buttons, 13 button numeric keypad, touch screen graphical display, 3 status lights, 1 display contrast knob
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-1; IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-1; IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV-EN60950-1; IEC 60825-1), Hungary (MEEI-IEC 60950-1; IEC 60825-1), Lithuania (LS-IEC 60950-1; IEC 60825-1), (Russia (GOST-R50377), Slovakia (IEC 60950-1; IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-1; EN60825-1), South Africa (IEC 60950-1; IEC60825-1), US (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers), Class 1 Laser/LED Product
Kiểu nâng cấp
Add additional input capacity with three 500 sheet trays with stand; DSS for additional digital sending capabilities
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
Sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, LTR, LGL, EXE, A5, 215.9 x 330.2 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista supported soon (visit /go/windowsvista for more information); Mac OS X v 10.2 or higher
Phần mềm có thể tải xuống được
Printing system, PCL 6 driver only, PCL 5 driver only, PS driver only, WJA applet, UPD PCL 5, UPD PS, HP Easy Printer Care Software, PC fax driver
Các chức năng
Print, copy, send-to email/network folder, fax
Phạm vi quét tối đa
27,9 cm (11")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
899,9 x 899,9 x 1418,1 mm (35.4 x 35.4 x 55.8")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
899,2 x 899,2 x 1417,3 mm (35.4 x 35.4 x 55.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
100 kg (220.5 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
192 lb
Kích cỡ
90 cm (35.4")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
71 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A) 51 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
base configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
base configuration
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
18 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Executive, letter, legal, ledger
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
137,2 x 431,8 mm (5.4 x 17")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
138 x 210 mm
Diện tích quét tối thiểu
279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
100 kg (220.5 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
5.975 kWh/Week
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 32 lb
Mã UNSPSC
43212110
Mô tả quản lý bảo mật
Private print, HP Secure Storage Erase, network authentication (LDAP SMTP), HP Jetdirect (802.1x) for wired networks, SNMPv3 and HTTPS, and Secure IPP (IPP-S) and IPsec
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
900 x 900 x 1418 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
67.2 x 127 mm postcards, A5, A4, A3, B4, B5, EXE, LTR, LGL, LGR, 76 x 127 mm to 312 x 469.9 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993/EN 55022:1994 Class A, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995, EN 55024:1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly