location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T610 44-in Printer máy in khổ lớn

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet T610 44-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6712A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 310353
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:40:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 11 May 2010
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T610 44-in Printer máy in khổ lớn:
This short summary of the HP Designjet T610 44-in Printer máy in khổ lớn data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T610 44-in Printer, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray), 1 tờ, Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., > 0.8, 91,4 m

Long summary description HP Designjet T610 44-in Printer máy in khổ lớn:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T610 44-in Printer máy in khổ lớn based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T610 44-in Printer. Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Đầu in: 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray). Tổng công suất đầu vào: 1 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Intel Centrino mobile

In
Các lỗ phun của đầu in
2112
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.8 m2/hr 30 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
41 m2/hr 445 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
110 ft2/hr 10 m2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
72 ft2/hr 6.7 m2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
70 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
52 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
35 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
1 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Roll feed, sheet feed
Chiều dài in tối đa
91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
All standard sizes larger than A4
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (transparent, matte), self-adhesive and Vinyl (polypropylene, vinyl)
Độ dày phương tiện
> 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,6 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 328 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1118 mm
Xử lý phương tiện
Sheetfed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Roll loading, single sheet rear tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Basket
Lề in bản sao phía dưới
16.75 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
5 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 31.5 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Intel Centrino mobile
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
9000 MB
Chứng nhận
RoHS, WEEE
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (autoranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 Amp max
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer (5.0 and higher); Netscape (6.0.1 and higher), Safari for Mac OS (10.3 and higher), Mozilla (1.5 and higher)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows Server 2003, Windows Vista Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v 10.2 or higher; Citrix MetaFrame
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1770 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 661 x 1047 mm
Trọng lượng
86 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1965 x 780 x 780 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
printer with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
printer with stand
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
142,9 kg (315 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
177 cm (69.7")
Kích cỡ
177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
printer with stand 189 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
123 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1965 x 780 x 780 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
122,9 kg (271 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,0423 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows 2000: Pentium III (733 MHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), and Japan (VCCI) compliance for Class B products, Korea (MIC) and Taiwan (BSMI) certified.
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Nâng cấp ổ đĩa
http://windowsupdate.microsoft.com (Windows Printer Drivers); http://welcome.hp.com/country/us/en/support.html?pageDisplay=drivers (All printer drivers)
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixels greyscale graphical display, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn
USA and Canada (CSA certified), EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST), Singapore (PSB), China (CCC), Argentina (IRAM), Mexico (NYCE)
Các tính năng kỹ thuật
Attain exacting detail—with gray HP Vivera Ink and improved line accuracy to 0.1%, 0.067 mm minimum line width Posters, presentations make a powerful impression—create hard-to-achieve tones with the Three-black ink set. Count on consistent, professional prints with over 20 Original HP media substrates—designed with Vivera Inks. Handle prints right off the printer—fast-drying HP Vivera Inks produce smudge-resistant prints. Print CAD & GIS projects quickly and accurately—up to 35 seconds/A1 page—with HP Scalable Printing Technology. Take advantage of time-saving features enabled by intelligence built into Original HP printing supplies. Present your professional best—HP Vivera Inks produce a wide range of colors, from vivid color to soft tones.
Bộ nhớ trong tối đa
128 GB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Áp suất khí quyển
0,69 mmH2O
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft; Operating system and application dependent
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.5 to 44-in wide sheets, 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Mã UNSPSC
43212107
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
143 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)