location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T1100ps 610 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet T1100ps 610 mm Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6684A
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 135858
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 May 2009
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T1100ps 610 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T1100ps 610 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T1100ps 610 mm Printer, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray), 1 tờ, Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., > 0.8

Long summary description HP Designjet T1100ps 610 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T1100ps 610 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T1100ps 610 mm Printer. Ngôn ngữ mô tả trang: TIFF, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Đầu in: 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray). Tổng công suất đầu vào: 1 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 40 GB

In
Các lỗ phun của đầu in
1056
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Ngôn ngữ mô tả trang *
TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in
3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.4 m2/hr 26 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
34 m2/hr 364 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
93 ft2/hr 8.6 m2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
61 ft2/hr 5.6 m2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
70 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
52 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
35 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
1 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Roll feed, sheet feed
Chiều dài in tối đa
91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, A2, A1
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (transparent, matte), self-adhesive and vinyl (polypropylene, vinyl)
Độ dày phương tiện
> 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,6 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 328 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
610 mm
Xử lý phương tiện
Sheetfed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Roll loading, single sheet rear tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Basket
Lề in bản sao phía dưới
16.75 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
5 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 31.5 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Intel Centrino mobile
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
9 MB
Chứng nhận
RoHS, WEEE
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (autoranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amp max
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer (5.0 or higher), Netscape (6.0.1 or higher), Safari for Mac OS (10.3 or higher), Mozilla (1.5 or higher)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows Server 2003, Windows Vista Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.2 or higher; Citrix MetaFrame
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1262 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1262 x 661 x 391 mm
Trọng lượng
47 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
49.7 x 26 x 41.2 in with stand for NA, LAR
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
1262 x 661 x 1047 mm with stand for NA, LAR
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1470,7 x 779,8 x 739,1 mm (57.9 x 30.7 x 29.1")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
126,2 cm (49.7")
Kích cỡ
126,2 cm (49.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
64,9 kg (143 lbs)
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
88,5 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1470,7 x 779,8 x 739,1 mm (57.9 x 30.7 x 29.1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
101,6 kg (224 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP-GL/2, HP-RTL Windows drivers, PS Windows drivers, Optimized Windows driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments, PS driver for Mac OS X, Autodesk Design Review
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
Các kiểu chữ
Roman configuration: 139 fonts; Kanji configuration: 243 fonts
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,0423 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products:EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI); Certified as Class A product: Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bi-colour lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn
USA and Canada (CSA certified), EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST), Singapore (PSB), China (CCC), Argentina (IRAM), Mexico (NYCE)
Các tính năng kỹ thuật
Attain exacting detail—with gray HP Vivera Ink and improved line accuracy to 0.1%, 0.067 mm minimum line width Posters, presentations make a powerful impression—create hard-to-achieve tones with the Three-black ink set. Count on consistent, professional prints with over 20 Original HP media substrates—designed with Vivera Inks. Your work is preserved with the smudge-resistant prints produced by fast-drying HP Vivera Inks. Print CAD & GIS projects quickly and accurately—up to 35 seconds/A1 page—with HP Scalable Printing Technology. Send and print large jobs reliably over the network with in-printer processing architecture. Present your professional best—HP Vivera Inks produce a wide range of colors, from vivid color to soft tones.
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Áp suất khí quyển
0,69 mmH2O
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft; Operating system and application dependent
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.5 to 24-in wide sheets, 11 to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)