location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q6593A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6593A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948382477996 show
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 673922
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun
  • - A4 (210x297 mm)
  • - 120 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Mờ
  • - 200 tờ
  • - Màu trắng
Long product name HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng :
The short editorial description of HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng

HP Professional Matt Inkjet Paper-200 sht/A4/210 x 297 mm
Thêm>>>
Short summary description HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng:
This short summary of the HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Q6593A, In phun, A4 (210x297 mm), Mờ, 200 tờ, 120 g/m², Màu trắng

Long summary description HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Q6593A giấy in phun A4 (210x297 mm) Mờ 200 tờ Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Q6593A. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: A4 (210x297 mm), Kiểu hoàn tất: Mờ. Chiều rộng của kiện hàng: 298,4 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 211,6 mm, Chiều cao của kiện hàng: 30,5 mm. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 298,45 x 211,58 x 30,48 mm, Các tờ phương tiện cho mỗi gói: 200 tờ, Kích cỡ môi trường truyền thông (1slide): 210 x 297 mm

Tính năng
Cách dùng *
In phun
Kích thước giấy *
A4 (210x297 mm)
Kiểu hoàn tất *
Mờ
Số tờ mỗi gói *
200 tờ
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện *
120 g/m²
Phân khúc HP
Kinh doanh, Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
298,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
211,6 mm
Chiều cao của kiện hàng
30,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,5 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84439990
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
298,45 x 211,58 x 30,48 mm
Các tờ phương tiện cho mỗi gói
200 tờ
Kích cỡ môi trường truyền thông (1slide)
210 x 297 mm
Quốc gia Distributor
Polska 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)