location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 9050dn Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3723A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0829160316307 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 214886
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:59:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 May 2014
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 600 x 600 DPI
  • - 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 1100 tờ Tổng công suất đầu ra: 600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 9050dn Printer, 600 x 600 DPI, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 9050dn Printer 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 9050dn Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
50 ppm
Màu sắc *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
600 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3600 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
303 x 468 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
64 - 199 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, color, recycled, rough), transparencies, labels, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, B4, B5, A3, A5, custom: 99x191 to 297x432mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64 to 216 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
With HP Jetdirect Fast Ethernet Internal Print Server, HP Jetdirect 625n, 680n EIO Internal Print Servers, HP en3700 External Print Server: TCP/IP (IP Direct mode; may require software from the NOS vendor or third party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
36 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1, 4 MB of free RAM space and 160 MB free hard disk space; AppleTalk
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
15000
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 91 °F
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1397 x 1001 x 1036 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
911 x 790 x 1036 mm
Trọng lượng
76,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
638 x 600 x 633 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
89,8 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
7,9 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
100
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 IEEE 1284-B compliant parallel, 2 EIO slots
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Multipurpose Tray 1: 98 x 191 to 312 x 470 mm; automatic two-sided printing unit, Tray 2, 3 and 8-bin mailbox: 148 x 210 to 297 x 432 mm. Optional Tray 4: 182 x 210 to 297 x 432 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
ISO A3, ISO A4, ISO A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Lề in dưới (A4)
1 mm
Các đặc điểm khác
Lề in bên trái (A4)
1 mm
Lề in bên phải (A4)
1 mm
Lề in phía trên (A4)
1 mm
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Multipurpose Tray 1: 64 to 216 g/m²; Trays 2, 3, 4: 64 to 200 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
60 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM; 180 MB free hard disk space; 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space], CD-ROM drive or Internet connection; dedicated IEEE 1284 parallel port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải
7.2 B(A) (printing A4 simplex from Tray 3 at 50 ppm)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
50 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal print servers for Fast Ethernet, Gigabit Ethernet; 802.11b wireless connectivity HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server (10/100Base-TX)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Nâng cấp ổ đĩa
Current drivers and software are available from the Internet. Depending on the configuration of Microsoft Windows driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the latest software.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
ISO A3, ISO A4, ISO A4-rotated, ISO A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển
3 light-emitting diode (LED) indicator lights, 4 navigation buttons, dedicated Help button, dedicated Menu button, 10-key numeric pad, 4-line display, dedicated Stop button
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, A3, A5, custom: 148x210 to 297x432mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 to 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 to 199 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
2000-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
600-sheet output bin (500 sheets face down, 100 sheets face up)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
1000 W
Độ an toàn
Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÛV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP-PEAP, EAP-TLS)
Kiểu nâng cấp
Tray 4; finishing devices: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stacker/stapler, multifunction finisher, 8-bin mailbox; SRAM DDR DIMMs; Flash memory cards; EIO cards
Dịch vụ & hỗ trợ
1 year on-site warranty. Optional HP Care Pack services available.
Các tính năng kỹ thuật
HP Jetdirect print server, expandable memory and a quick processor yield fast throughput. Minimise intervention with high-capacity input, output, and HP Smart Printing***.
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows 2000, XP, Server 2003, Macintosh OS 9, OS 10
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000; XP Home; XP Professional; Certified for Windows Vista; Mac OS 9; Mac OS X
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm (35.9 x 31.1 x 28.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
914,4 x 787,4 x 1041,4 mm (36 x 31 x 41")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
7,89 kg (17.4 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
139,7 cm (55")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
168 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, JPostD, envelopes (No. 10, C5, DL, Monarch, B5)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
89,6 kg (197.5 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 50 ppm
Kích cỡ
139,7 cm (55")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
17 to 53 lb bond
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)