location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 3015 La de 14 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3015
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q2669A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 168108
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jan 2020 09:27:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 3015 La de 14 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 14 ppm
  • - Scan mono Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V4e 240 MHz
  • - 9,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 3015 La de 14 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 3015 La de 14 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 3015, La de, Scan mono, Fax mono

Long summary description HP LaserJet 3015 La de 14 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 3015 La de 14 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 3015. Công nghệ in: La de. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
14 ppm
Sao chép
Sao chép *
No
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4.2 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4.2 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4.2 mm
Lề in bản sao phía dưới
5 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
14 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 381 mm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Phiên bản TWAIN
Versie 1.9
Kích cỡ scan tối thiểu
74 x 105 mm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
110 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
120 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
5 - 90 g/m2; ADF: 60 - 90 g/m2
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý
240 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hiệu suất
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98: Pentium, 24 MB RAM; Microsoft Windows Me: Pentium 150 MHz, 32 MB RAM; Microsoft Windows NT 4.0: Pentium, 32 MB RAM; Microsoft Windows 2000: Pentium 133 MHz, 64 MB RAM; Microsoft Windows XP: Pentium 300 MHz, 128 MB RAM.
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
260 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 3,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
9,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox, HP LaserJet Scan, TWAIN or WIA Scan Driver, HP LaserJet Fax, Readiris OCR, printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 2 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh), HP all-in-one Setup Assistant
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 + 10 SMF
Các cổng vào/ ra
1 USB 1 x IEEE 1284-B
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
426 x 470 x 445 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Các chức năng in kép
Manual
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V (± 10%), 50/60 Hz (± 2 Hz), 2.3 Amp
Quản lý máy in
HP Toolbox; HP Web Jetadmin, Embedded Web Server (with optional external HP Jetdirect printservers)
Các kiểu chữ
PCL: 45 scalable TrueType fonts, PostScript: 35 scalable TrueType fonts
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, prepunched, bond, colour, glossy, letterhead, light, heavy, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac 9.1: PowerPC microprocessor, 32 Mb RAM; Mac 9.2.x: Power Mac G4 / Macintosh Server G4, Power Macintosh G3 / Macintosh Server G3, iMac, iBook, PowerBook, 32 Mb RAM; Mac OSX v 10.2.x: Power Mac G5, Power Mac G4 / Macintosh Server G4, Power Macintosh G3 / Macintosh Server G3, iMac, iBook, PowerBook, 128 Mb RAM
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Độ an toàn
IEC 60950: 1999/EN 60950: 2000; IEC 60825-1: 1993 + A1: 1996 + A2: 2001/EN 60825-1: 1994 + A11: 1996 + A2: 2001 (Klasse 1 Laser/LED product); GB4943-1995
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 Second Edition, 2000, Me, XP; Windows NT 4.0 print driver only; Mac OS 9.1, 9.2.x, Mac OS X v10.2.x available on web; DOS, Linux, UNIX, OS/2 print functionality only available on web
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 400 x 475 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C6, ISO DL; ADF: A4, A5
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1998/EN 55022:1998 - Klasse B; EN 61000-3-2: 1995/A14:2000; EN 61000-3-3: 1995; EN 55024: 1998; FCC Title 47 CFR, Part 15 Klasse B 2/ICES-003, Ed. 3; GB9254-1998