location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 5100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1860A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 245569
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:58:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jul 2006
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 21 ppm
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB 300 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 5100, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 21 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 5100 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 5100. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
110
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 311,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 469,9 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
192 MB
Khe cắm bộ nhớ
3
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
330 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
30 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
30 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows ME
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
21,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
474,9 x 635 x 472,4 mm
Các đặc điểm khác
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32 °C
Khả năng tương thích Mac
No
Bộ phận nạp phong bì
No
Công suất âm thanh phát thải
6.6B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
60 dB
Tương thích điện từ
CISPR 22, EN 55022, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3- 3:1995+A1, EN 55024, FCC Title 47 CFR, ICES-003, GB9254-1998, EEC, EMC
Độ an toàn
IEC 60950, EN 60950, IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUl, GS, CFR, GB4943-2001, CE
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/Me/NT 4.0/2000/XP
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)