location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet G4010 Photo Scanner

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
G4010
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Scanjet G4010 Photo Scanner
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L1956A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 166253
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 11:29:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Scanjet G4010 Photo Scanner
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI
  • - Scan màu
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 311 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 25 W
Long product name HP Scanjet G4010 Photo Scanner :
The short editorial description of HP Scanjet G4010 Photo Scanner

HP Scanjet G4010 Photo Scanner
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet G4010 Photo Scanner:
This short summary of the HP Scanjet G4010 Photo Scanner data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet G4010 Photo Scanner, 216 x 311 mm, 4800 x 4800 DPI, 96 bit, 10 giây/trang, Máy quét hình phẳng, Màu xám

Long summary description HP Scanjet G4010 Photo Scanner:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet G4010 Photo Scanner based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet G4010 Photo Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 311 mm, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 96 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Loại cảm biến: CCD, Nguồn sáng: CCFL, Định dạng tệp quét: BMP, FPX, GIF, HTM, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 311 mm
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Scan màu
Yes
Độ sâu màu đầu vào
96 bit
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
10 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Nguồn sáng
CCFL
Định dạng tệp quét
BMP, FPX, GIF, HTM, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Khổ giấy Letter
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
25 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
596 x 184 x 439 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
595,9 x 183,9 x 438,9 mm (23.5 x 7.24 x 17.3")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
5,55 kg (12.2 lbs)
Trọng lượng thùng hàng
5,56 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
4096 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Bộ xử lý tối thiểu
800 MHz
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP (32-bit / 64-bit), Windows XP, Windows 2000, Mac OS X v10.3.9, 10.4.11, 10.5, 10.6
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Tương thích điện từ
CE, FCC, ACA, GOST
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
303 mm
Độ dày
508 mm
Chiều cao
98 mm
Trọng lượng
4,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart, HP Photosmart Share, HP Image Editor
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9; 10.4; 10.5: PowerPC G3; G4; G5; Intel Core processor; 128 MB RAM (256 MB - Mac OS X v10.4); 250 MB Mac OS X v10.6: Intel Core; 1 GB RAM; 25 MB
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
303 x 508 x 98 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2332 mm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 35 °C
Phiên bản TWAIN
1,9
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
10 - 2400%
Độ an toàn
IEC 60950-1, CCC, GOST, BSMI, NOM
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 2331,7 mm (40 x 48 x 91.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
298,9 kg (659 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
30,3 cm (11.9")
Kích cỡ
30,3 cm (11.9")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
4,35 kg (9.6 lbs)
Exifprint được hỗ trợ
2,2
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
303 x 508 x 98 mm
Quét ADF hai mặt
No
Trọng lượng pa-lét
282 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
50 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)