location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP OfficeJet Pro 8210, In, In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D9L63A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 738497
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Mar 2024 01:46:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 22 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt:
This short summary of the HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A4, 30000 số trang/tháng, 22 ppm

Long summary description HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet Pro Máy in 8210, In, In hai mặt. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1500 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PDF
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
34 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
34 ppm
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter, Executive, Statement, Phiếu mục lục, Hagaki card, L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL, 10, Monarch
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
8.5x13"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
In trực tiếp
Yes
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, HTTPS, LEAP, PEAP, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Thiết kế
Hiển thị màu
No
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC CFR 47, Part 15 Class B (USA); ICES - 003, Issue 5 Class B (Canada)
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,12 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,22 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
HP Instant Ink
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8; OS X OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan; 1 GB Available Space; Internet Access
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2557 mm
Chiều rộng
496 mm
Độ dày
420 mm
Chiều cao
203 mm
Trọng lượng
8,62 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
540 trang
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Dropbox, HP Google Drive, Microsoft DotNet
Chiều rộng của kiện hàng
567 mm
Chiều sâu của kiện hàng
300 mm
Chiều cao của kiện hàng
487 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,4 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321040
Trọng lượng pa-lét
341 g
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Số lượng đầu in
4
Số lượng người dùng
5 người dùng
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
United Arab Emirates 3 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)