location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D3L08A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887758123003 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 337902
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 850 tờ Tổng công suất đầu ra: 300 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise M750n, In, In từ cổng USB phía trước. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 13000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
850 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Transparencies, Giấy nặng, Card stock, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
PEAP, EAP-TLS, SNMPv3, WPA2-Enterprise, SSL/TLS, IPSec
Công nghệ in lưu động
Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
677,41 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
59,46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,09 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, Novell NetWare 3.x, Novell NetWare 4.x, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Taiwan Green Mark, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
544 mm
Độ dày
586 mm
Chiều cao
465 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
766 x 721 x 2288 mm
Trọng lượng
52,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
714 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
718 mm
Trọng lượng thùng hàng
62,7 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
211,5 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)