location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in di động HP OfficeJet 200, In, In từ cổng USB phía trước
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CZ993A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 699641
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Apr 2024 01:24:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 10 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi
Long product name HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước :
The short editorial description of HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước

HP OfficeJet 200 Mobile Printer
Thêm>>>
HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước:
The official marketing text of HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước as supplied by the manufacturer

On-the-go printing with HP ePrint
Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
Unleash your printing
Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.

Short summary description HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước:
This short summary of the HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 500 số trang/tháng, 10 ppm

Long summary description HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet Máy in di động 200, In, In từ cổng USB phía trước. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 10 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 300 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
14 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
209.9 x 349.6 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
L, 2L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
13x18
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 101 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Loại bộ nhớ
DDR3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
525 MHz
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
No
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Thái Lan
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,9 W
Điện áp AC đầu vào
200 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7, Windows Vista: (32-bit only), Windows XP SP3; AppleOS X Yosemite (v10.10), OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8); Linux
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8.1, Windows Vista, Windows 7, Windows XP, Windows 8, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2430 mm
Chiều rộng
364 mm
Độ dày
186 mm
Chiều cao
69 mm
Trọng lượng
2,1 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
200 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
120 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Dropbox, HP Google Drive, Microsoft DotNet
Chiều rộng của kiện hàng
495 mm
Chiều sâu của kiện hàng
119 mm
Chiều cao của kiện hàng
243 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
20 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321040
Trọng lượng pa-lét
741 g
Số lượng lớp/pallet
10 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
200 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Số lượng đầu in
2
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 5 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
México 2 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)