location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
HD
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ654B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886112161804 show
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 283961
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 17 May 2021
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI
  • - Scan màu
  • - LCD
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 300 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 2800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen:
This short summary of the HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet HD, 600 x 600 DPI, Máy scan nạp giấy, Màu đen, LCD, 1024 MB, Intel® Pentium® 4

Long summary description HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet HD Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet HD. Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màn hình hiển thị: LCD. Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Intel® Pentium® 4, Tốc độ vi xử lý: 2800 MHz. Giao diện chuẩn: Ethernet, FireWire 400, USB 2.0. Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều, Tiêu thụ năng lượng: 300 W, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz

Scanning
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét phim
No
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Pentium® 4
Tốc độ vi xử lý
2800 MHz
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
Ethernet, FireWire 400, USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
300 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1910 x 680 x 760 mm
Trọng lượng thùng hàng
140 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
EU RoHS; REACH; WEEE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1800 mm
Độ dày
850 mm
Chiều cao
1380 mm
Trọng lượng
92,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 114 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Non-abrasive paper, vellum, Mylar, sepia, blueprints, plastic, film, plastic laminate, foam board, cardboard (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
25 dB
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Định lại cỡ máy photocopy
1 - 10000 phần trăm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
200 cpm
Các chức năng
Copy, scan
Bộ nhớ trong tối đa
1 GB
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Các tính năng đặc biệt
160GB HDD