location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T1200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ653A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962759158 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 265853
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 16 Nov 2013
Product end of life date
Bullet Points HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - 1,3 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32768 MB Bộ xử lý được tích hợp Intel Pentium M / Intel Pentium 4 2800 MHz
  • - 200 kg
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm:
This short summary of the HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet T1200, In phun, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono

Long summary description HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet T1200 In phun 1200 x 1200 DPI 1,3 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet T1200. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
1,3 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
1 - 10000 phần trăm
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
9600 DPI
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 114 mm
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
841 x 1189 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A0, A1, A2, A3, A4
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32768 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Intel Pentium M / Intel Pentium 4
Tốc độ vi xử lý
2800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM (32-bit)/2 GB RAM (64-bit), 2 GB HDD Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family/AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GBHDD Windows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM (32-bit)/4 GB RAM (64-bit), 4 GB HDD Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86) / 64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM, 4 GB HDD Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family / AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD Mac OS X v10.4, v10.5: PowerPC G4, G5, Intel Core; 1 GB RAM; 2 GB HDD; Mac OS X v10.6:Intel Core; 2 GB RAM; 4 GB HDD
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình
1024 x 768 pixels
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
300, 120
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
EU RoHS; REACH; WEEE Adobe PostScript; PANTONE; IPv6 Phase 1; USB 2.0
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
200 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
280 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 Gigabit Ethernet, 3 USB, 1 EIO,1 FireWire
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1900 x 1000 x 1600 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
210 x 279 - 1118 x 1676 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4; A3; A2; A1; A0
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Định dạng tệp quét
TIFF
Đầu in
3
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit / 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit / 64-bit), Server 2008 (32-bit / 64-bit); Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Các chức năng
Print, copy, scan
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1929,9 x 766,1 x 1529,1 mm (76 x 30.2 x 60.2")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
440 lb
Kích cỡ
190 cm (74.8")
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
32 dB(A)
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0024 in (ISO/IEC 13660:2001(E)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D, E
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Độ dày phương tiện
15.2 mm
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
279,9 kg (617 lbs)
Các lỗ phun của đầu in
1056
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
41 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
28 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa
2
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
150 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
103 D prints per hour
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
3.1 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
80 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
28 sec/page
Đường kính ngoài của cuộn
13,5 cm
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 1529 mm