location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 4020ps 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet 4020ps 42-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CM766A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962495896 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 174327
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Dec 2021 09:29:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 4020ps 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet 4020ps 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 4020ps 42-in Printer, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow..., 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow), 50 tờ, Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical..., > 0.4

Long summary description HP Designjet 4020ps 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 4020ps 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 4020ps 42-in Printer. Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Thể tích hộp mực in (hệ mét): HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow..., Đầu in: 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow). Công suất đầu ra tối đa: 50 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical..., Độ dày phương tiện: > 0.4, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet. Bộ xử lý được tích hợp: Intel® Celeron®, Tốc độ vi xử lý: 2000 MHz, Chứng nhận: WEEE, EU RoHS, REACH, EuP

In
Các lỗ phun của đầu in
524
Công nghệ in màu
HP Colour Layering Technology
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in
8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
31.6 m²/hr 339.9 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
1000 ft²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
100 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
25 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Manual single-sheet feed, manual roll feed
Các chức năng in kép
None (not supported)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), proofing paper (semi-gloss, semi-gloss contract), self-adhesive (indoor paper, polypropylene, vinyl), banner and sign material (banners, outdoor paper, blue back billboard paper), fine art printing material (aquarella art paper, canvas paper)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Roll widths: up to 1067 mm; Roll lengths: up to 91.4 m
Độ dày phương tiện
> 0.4
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Lề in từng tờ rời
11.5 x 25 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
50 to 350 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
50 - 350 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067 mm
Xử lý phương tiện
Manual single-sheet feed, manual roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
B; C; D; E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.4 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
.16 to .53 lb
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
No
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Celeron®
Tốc độ vi xử lý
2000 MHz
Chứng nhận
WEEE, EU RoHS, REACH, EuP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (auto ranging) 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 A; 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10,000 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista (32/64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bit), XP Home and Professional (32/64-bit), Server 2003 (32/64 bit), Mac OS X v10.4.x, v10.5, Linux
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Trọng lượng
115 kg
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
193 cm (76")
Kích cỡ
193 cm (76")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
253.5 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
175,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
2130 x 780 x 1240 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
2131,1 x 779,8 x 1239,5 mm (83.9 x 30.7 x 48.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
175,5 kg (387 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet Windows drivers, HP Designjet Mac drivers, ICC profiles
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (C, M, Y), pigment-based (K)
Công suất âm thanh phát thải
7 B(A) (active/printing), 5.7 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server
Nâng cấp ổ đĩa
http:///go/4020ps/drivers
Giọt mực
5 pl (C, M, Y); 15 pl (K)
Bảng điều khiển
Monochrome, illuminated and graphical LCD display area; 2 LEDs: Power, Status; 8 keys: Power, Reset, Form Feed and Cut, Cancel, Up, Down, Back, Select; 1 basic On/Off buzzer
Độ an toàn
EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
57 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
B to E-size sheets; up to 42-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.45 x 0.98 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
38 dB(A)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
153 pc(s)