Các lỗ phun của đầu in
2112
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Công nghệ in màu
HP Colour Layering technology
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang
*
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Màu sắc in
*
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 72 Ink Cartridge: cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow (130 ml); cyan, gray, magenta, photo black, yellow (69 ml)
Đầu in
3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.4 m²/hr
26 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
34 m²/hr
364 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
93 ft²/hr
8.6 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
61 ft²/hr
5.6 m²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
72 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
56 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
35 sec/page
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
1 tờ
Xử lý giấy
Sheet feed, roll feed, output basket
Các chức năng in kép
None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, A2, A1
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
216 x 279 to 610 x 1676 mm
Khổ in tối đa
*
A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A4
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
610 mm
Xử lý phương tiện
Sheet feed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Roll loading; single-sheet rear tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Basket
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A; B; C; D
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Pentium® M
Loại ổ đĩa cứng
Standard, 80 GB
Chứng nhận
WEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; EuP
Adobe PostScript, PANTONE*
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
27 W
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
43 W