location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T1120ps 24-in Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet T1120ps 24-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CK838A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420611905 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68028
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T1120ps 24-in Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A1 (594 x 841 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Designjet T1120ps 24-in Printer :
The short editorial description of HP Designjet T1120ps 24-in Printer

HP DesignJet T1120ps 24-in Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T1120ps 24-in Printer:
This short summary of the HP Designjet T1120ps 24-in Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T1120ps 24-in Printer, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, HP 72 Ink Cartridge: cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow (130 ml); cyan, gray,..., 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray), 1 tờ

Long summary description HP Designjet T1120ps 24-in Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T1120ps 24-in Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T1120ps 24-in Printer. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng. Tổng công suất đầu vào: 1 tờ. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured),..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD

In
Các lỗ phun của đầu in
2112
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Công nghệ in màu
HP Colour Layering technology
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 72 Ink Cartridge: cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow (130 ml); cyan, gray, magenta, photo black, yellow (69 ml)
Đầu in
3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.4 m²/hr 26 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
34 m²/hr 364 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
93 ft²/hr 8.6 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
61 ft²/hr 5.6 m²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
72 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
56 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
35 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
1 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Sheet feed, roll feed, output basket
Các chức năng in kép
None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, A2, A1
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
216 x 279 to 610 x 1676 mm
Khổ in tối đa *
A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện
> 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
610 mm
Xử lý phương tiện
Sheet feed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Roll loading; single-sheet rear tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Basket
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A; B; C; D
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Pentium® M
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Loại ổ đĩa cứng
Standard, 80 GB
Chứng nhận
WEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; EuP Adobe PostScript, PANTONE*
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
27 W
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
43 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Internet Explorer (5.0 or higher); Netscape (6.0.1 or higher); Safari for Mac OS (10.3 or higher); Mozilla (1.5 or higher)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista (32 and 64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32 and 64-bit), XP Home and Professional (32 and 64-bit), Server 2003 (32 and 64-bit), Mac OS X v10.4, Mac v10.5, Novell NetWare 5.x, 6.x, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1262 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1262 x 661 x 391 mm
Trọng lượng
47 kg
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
126,2 cm (49.7")
Kích cỡ
61 cm (24")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
103.6 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
89 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1440 x 766 x 623 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1439,9 x 766,1 x 772,2 mm (56.7 x 30.2 x 30.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
101,6 kg (224 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Instant Printing Utility
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 256 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (C, M, Y, G, PK), pigment-based (MK)
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Printer Utility
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixel greyscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn
EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Giấy tráng
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft (operating system and application dependent)
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to D-size sheets; 11 to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
29 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI