location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 510ps 42-in Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet 510ps 42-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CJ997A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420221371 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127257
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet 510ps 42-in Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Long product name HP Designjet 510ps 42-in Printer :
The short editorial description of HP Designjet 510ps 42-in Printer

HP DesignJet 510ps 42-in Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 510ps 42-in Printer:
This short summary of the HP Designjet 510ps 42-in Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 510ps 42-in Printer, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 4 (1 each cyan, magenta, yellow, black), A0 (841 x 1189 mm), Bond and coated, technical, film, photographic, proofing, self-adhesive, banner and sign, canvas

Long summary description HP Designjet 510ps 42-in Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 510ps 42-in Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 510ps 42-in Printer. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated, technical, film, photographic, proofing, self-adhesive, banner and sign, canvas, Chiều dài tối đa của cuộn: 45,7 m. Đầu nối USB: USB Type-A. Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm: 160 MB, Chứng nhận: RoHS, WEEE. Yêu cầu về nguồn điện: Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 3 A max, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 17 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
4 (1 each cyan, magenta, yellow, black)
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
38 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
55 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
55 sec/page
Xử lý giấy
Các chức năng in kép
None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1897 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
610 mm models: 140 x 140 to 610 x 1897 mm sheets, 458 to 610 mm rolls 1067 mm models: 140 x 140 to 1067 x 1897 mm sheets, 458 to 1067 mm rolls
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated, technical, film, photographic, proofing, self-adhesive, banner and sign, canvas
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
8.3 x 8.3 to 42 x 74.7 in 210 x 210 to 1067 x 1897 mm
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Tờ rời *
Yes
Chiều dài tối đa của cuộn
45,7 m
Đường kính tối đa của cuộn
10 cm
Lề in từng tờ rời
17 x 17 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Xử lý phương tiện
Single sheet feed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ kiến trúc
A, B,C, D, E, E1, E2, E3, F
Các cỡ giấy ANSI
A, B, C, D, E, F
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
ANSI A, B, C, D, E, F; Arch A, B,C, D, E, E1, E2, E3, F
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
160 MB
Chứng nhận
RoHS, WEEE
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 3 A max
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
17 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7; Windows Vista; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows Server 2008; Windows Server 2003; Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; Mac OS X v 10.6
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1690 x 674 x 1100 mm
Trọng lượng
45,2 kg
Kích cỡ
106,7 cm (42")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
99.6 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
105 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1975 x 645 x 978 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1976,1 x 645,2 x 977,9 mm (77.8 x 25.4 x 38.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
105,2 kg (232 lbs)
Phần mềm tích gộp
EFI Designer Edition 5.1 for HP
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Macintosh Mac OS X (10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Phát thải áp suất âm thanh
52 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2008, Windows Server 2003: Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Macintosh: Mac OS X (10.3, 10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
No
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliant with the requirements for class B ITE products: EU (EMC directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCIB), class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Giọt mực
4 pl (colour), 18 pl (black)
Độ an toàn
Compliant with the requirements for ITE products: EU Low Voltage Directive, US and Canada CSA certified, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCIB and CCEE, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC
Giấy bóng
Yes
Giấy tráng
Yes
Giấy in ảnh
Yes
Giấy không thấm
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Áp suất khí quyển
0,69 mmH2O
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0008 in (theoretical value); 0.003 in (practical value)
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
Unlimited (depends on media thickness)
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
74.7"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.3 to 42-in wide sheets; 18 to 42-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.7 x 0.7 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
29 dB(A)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)