location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro P1606dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE749ARBGJ
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32990
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 260 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro P1606dn, La de, 600 x 600 DPI, A4, 25 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro P1606dn 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro P1606dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Phông chữ máy in
TrueType
Số lượng phông chữ máy in
45
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Business cards, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Tensilica
Hiệu suất
Model vi xử lý
Tensilica
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
440 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63,5 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
387 mm
Độ dày
284 mm
Chiều cao
246 mm
Trọng lượng
7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Usage tracking, HP Status and Alerts, CD Launch Pad, Control Panel Simulator, Print Driver, Software Installer/uninstaller
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP, Server 2008 (32-bit/64-bit), Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1 Class B, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1,21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations; pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003 (32-bit/64-bit), Mac OS X v 10.4, v 10.5, v 10.6, Linux, Unix
Bao gồm phông chữ
Yes
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
38,7 cm (15.2")
Kích cỡ
38,7 cm (15.2")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
497 x 330 x 330 mm