location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro P1102
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE651A-RFB show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 218309
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 18 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro P1102, La de, 600 x 600 DPI, A4, 18 ppm, Màu xám

Long summary description HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro P1102 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro P1102. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Tensilica
Model vi xử lý
Tensilica
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
360 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,9 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6; 256 MB RAM; 150 MB available hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63,5 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
349 x 410 x 228 mm
Chiều rộng
349 mm
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
238 mm
Chiều cao
196 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2540 mm
Trọng lượng
5,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,35 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
632 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
96 pc(s)
Các đặc điểm khác
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,5 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
15 tờ
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 163 g/m²
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP, Server 2008 (32-bit/64-bit), Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
No
Công suất âm thanh phát thải
6.4 B(A)
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1 Class B, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
No
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
360 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1,21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations; pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32-bit/64-bit); Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP (32-bit/64-bit), Server 2008 (32-bit/64-bit), Server 2003 (32-bit/64-bit); Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6; Linux
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
400,1 x 249,9 x 297,9 mm (15.8 x 9.84 x 11.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2540 mm (47.3 x 39.4 x 100")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
630,5 kg (1390 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
34,9 cm (13.7")
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
51 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,35 kg (14 lbs)
Kích cỡ
34,9 cm (13.7")
Bộ cảm biến giấy tự động
No
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.505 kWh/week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
400 x 250 x 298 mm