location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
D7200
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Photosmart D7260 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC975B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0883585100187 show
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 218752
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2023 20:15:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI
  • - In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - 8,89 cm (3.5")
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI:
This short summary of the HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart D7260 Printer, In phun, 4800 x 1200 DPI, In trực tiếp

Long summary description HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart D7260 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart D7260 Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
33 ppm
Các lỗ phun của đầu in
3900
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
34 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
8 ppm
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Số lượng hộp mực in
6
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Độ phân giải màn hình
800 x 600 pixels
Chu trình hoạt động (tối đa)
3000 số trang/tháng
Tương thích điện từ
US/ Canada - CFR 47 Part 15 subparts b,c; EU/EMEA - CISPR22:1997 + A1:2000 + A2:2002/EN55022:1998 + A1:2000 + A2:2003, CISPR24:1997 + A1:2001 + A2:2002/EN55024:1998 + A1:2001 + A2:2003, IEC61000-3-2:2000 A1:2000 + A2:2005/EN61000-3-2:2000 + A2:2005, IEC61000-3-3:1994 + A1:2001 / EN61000-3-3:1995 + A1:2001, EN301 489-1 V1.4.1:2002/EN301 489-17 V1.2.1:2002, EN300 328 V1.6.1:2004-11; Japan - VCCI/CISPR22:1997; China - GB9254-1998, GB17625.1-2003, MII spec. 353:2002; Korea - CISPR22 (2003), KN61000-4-2/IEC61000-4-2:2001, KN61000-4-3/IEC61000-4-3:2002, KN61000-4-4/IEC61000-4-4:2005, KN61000-4-5/IEC61000-4-5:2001, KN61000-4-6/IEC61000-4-6:2004, KN61000-4-8/IEC61000-4-8:2001, KN61000-4-11/IEC61000-4-11:2004, MIC Std. 2006-84, RRL std. 2005-128; Taiwan - CNS13438, DGT-LP0002; Aus/NZ - AS/NZS CISPR22:2004, FCC 15.247 of ETS 300 328
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN60950-1: 2001 (for printers and adapters); IEC 60825-1: 1993+A1; 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994: Class 1 for LEDs; GB4943:2001; CNS14336
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
40
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
30
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus automated 4 x 6-in photo tray
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Phiếu mục lục
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 102 to 216 x 610 mm
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Xử lý giấy
100-sheet input tray, 20-sheet automated 10 x 15 cm photo tray, 50-sheet output tray
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
A4: 65 - 90, HP envelopes: 70 - 90, HP cards: up - 200, HP pho- paper: up - 280
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), 300 x 100 mm, 130 x 180 mm, 100 x 150 mm (with or without tear-off/cut-off tab)
Phương tiện được khuyến nghị
Paper (inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index), transparencies, iron-on transfers
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet input tray, automated 10 x 15 cm photo tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
PicBridge *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các cổng vào/ ra
1 USB - compatible with USB 2.0 specifications, 1 PictBridge, 1 Ethernet
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,7 W
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A) (printing in fast draft mode); 6.0 B(A) (printing in normal mode)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000 (SP3 or higher) or XP: Any Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 233 MHz or higher, 128 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM, USB port; Microsoft Internet Explorer 6. Windows Vista: Microsoft Internet Explorer, 800 MHz 32- or 64-bit processor, 512 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM, USB port. SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour; Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended; Internet access recommended., Mac OS X v10.3.9, v10.4 (or later); G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM; 200 MB available hard disk space; CD ROM; USB port. SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour; Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended; Internet access recommended.
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8 kg
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
462,5 x 500 x 236,2 mm
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential 2.0
Trọng lượng thùng hàng
10 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
473 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
9 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
45 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng
36 pc(s)
Các đặc điểm khác
Tốc độ vi xử lý
2000 MHz
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
462,5 x 387,3 x 172,9 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%); 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các đặc điểm khác
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Bảng điều khiển
4 front-panel buttons (Power, Print, Cancel, Red Eye)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
532 x 233 x 466 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1215 x 1016 x 2476 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
7,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,8 ppm
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0508 mm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng kỹ thuật
10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds; documents up to 34 ppm black/33 ppm colour. 8.9 cm (3.5 inch) interactive touchscreen for previewing and selecting photos without a PC. Direct printing from compatible memory cards, PictBridge cameras and USB flash drive. Organise, enhance, remove red-eye, sharpen and crop photos with HP Photosmart Essential Software. Economical printing with six individual HP Vivera Inks; optional high capacity black (not included). 10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds; documents up to 34 ppm black/33 ppm colour. Built-in Ethernet 802.3 connectivity. 8.9 cm (3.5 inch) interactive touchscreen for previewing and selecting photos without a PC. 100-sheet A4 tray, automated 10 x 15 cm photo tray, optional auto two-sided printing accessory. Direct printing from compatible memory cards, PictBridge cameras and USB flash drive. Organise, enhance, remove red-eye, sharpen and crop photos with HP Photosmart Essential Software. Economical printing with six individual HP Vivera Inks; optio
Các kiểu chữ
13 built-in fonts
Các tính năng của mạng lưới
Standard
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000 (SP3), XP Home, XP Professional; Windows Vista; Mac OS X v 10.3.9, Mac OS X v 10.4
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
A6 Thiệp
Yes
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with the optional HP bt450 Bluetooth Wireless Printer Adapter Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Chiều dài in tối đa
610 m
Xử lý phương tiện
Sheetfeed
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, No. 10 envelopes, photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), panoramic (4 x 12 in, 4 x 24 in)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
US letter: 60 to 90 g/m2; A4: 60 to 90 g/m2; legal: 75 to 90 g/m2; envelopes: 75 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; photo paper: up to 280 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
530,9 x 233,7 x 464,8 mm (20.9 x 9.2 x 18.3")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
9,98 kg (22 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1117,6 x 1016 x 2476,5 mm (44 x 40 x 97.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
471,7 kg (1040 lbs)
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
Đầu in
6 (1 each black, cyan, magenta, yellow, light cyan, light magenta)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 22 sec As fast as 53 sec
Các tính năng của máy in
Color Printing
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
46,2 cm (18.2")
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb
Kích cỡ
46,2 cm (18.2")
Mặt nghiêng
+/- 0.006 in
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 25 cards
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
Yes
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
17.6 lb
Loại tùy chọn không dây
Optional, with HP bt450 Bluetooth Wireless Printer and PC Adapter
Các sản phẩm tương thích JetDirect
No
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Mã UNSPSC
43212104
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
10 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
PSD7200
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1200 x 1000 x 2014 mm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 4.5
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
< 7.8
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 34
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 10 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
< 33
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
< 8.0
Mặt nghiêng (giấy trong)
+/- 0.006 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 30 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Công nghệ không dây
Bluetooth
Các chức năng
Color Printing
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)