Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
27,2 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
422,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
16 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
437 x 455 x 405 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A) (printing at 12 ppm), 6.4 B(A) (maximum copy/scan), inaudible (ready)
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, scan once print many, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page-size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), network protocols supported
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care Software
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, v10.4.x, v10.5.x; PowerPC G3, G4, or G5 processor; Intel Core processor; 80 MB RAM, 30 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, JPG, PDF, PNG
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Scan software, HP Toolbox for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 216 x 356 mm
Các chức năng
Print, copy, scan
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2342 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable Postscript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to ImageREt 3600 print quality with HP PCL 6 and Postscript level 3 emulation print drivers; manual duplex and booklet printing; N-up printing; collation, watermarks; accepts a variety of laser paper sizes and types including matte, soft gloss, and high gloss laser photo paper, mono transparencies, cover paper, cardstock, brochure paper, labels, envelopes, and more
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest supported operating systems and print drivers available at: http:///support/cljcm1312mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2-line character display alternating message screen, device/supplies status view, copy controls, scan controls, setup, reduce/enlarge, lighter/darker, and cancel buttons
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
599,4 x 500,4 x 546,1 mm (23.6 x 19.7 x 21.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2341,9 mm (47.2 x 39.4 x 92.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
421,8 kg (929.9 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration
46.7 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 dB(A)
47 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Weight varies as per configuration
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
25,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
25,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No. 10, Monarch), postcard
Diện tích quét tối thiểu
53,3 x 71,1 mm (2.1 x 2.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
27,2 kg (60.1 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
437 x 455 x 405 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.597 kWh/Week
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 545 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, A6 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries