location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Officejet H470b Mobile Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB027A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 280867
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Apr 2024 04:26:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 29 Jun 2011
Product end of life date
Bullet Points HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 7,7 ppm
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet H470b Mobile Printer, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 500 số trang/tháng, 7,7 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet H470b Mobile Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet H470b Mobile Printer. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 7,7 ppm. In hai mặt

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 500 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Các lỗ phun của đầu in
672 black ink nozzles, 600 colour ink nozzles
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Australia (C-Tick), New Zealand (MoC), Canada (DoC), China (CCC), Japan (VCCI registered), Korea (MIC certified), Taiwan (BSMI certified)
Độ an toàn
IEC 950-compliant, safety UL listed, EU LVD and EN 60950 compliant, GS approved, certified by Canada CSA, Russia GOST, China CCC, Taiwan Safety
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
3,4 mm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Lề in dưới (A4)
1,18 cm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
1,6 ppm
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
6,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,5 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,2 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ phận nạp phong bì
No
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 5
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
50-sheet input tray
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 64 to 90 g/m2 (plain paper); 75 to 200 g/m2 (envelope); up to 162 g/m2 (cards)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), C6 (114 x 162 mm), DL (110 x 220 mm), 100 x 150 mm (with or without tear-off/cut-off tab)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76.2 x 101.6 to 215.9 x 355.6 mm
Khổ in tối đa
203.2 x 341.8 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Statement, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
101,6 - 355,6 mm
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
2 USB - compatible with USB 2.0 specification, 1 PictBridge, 1 Secure Digital/Multimedia Card
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Loại tùy chọn không dây
Optional, with HP 802.11 b/g Wireless Printer Adapter, HP bt500 Wireless Printer Adapter with Bluetooth Technology
PicBridge
Yes
In trực tiếp
Yes
hệ thống mạng
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Công suất âm thanh phát thải
5.1 B(A) (Best), 6.1 B(A) (Normal), 6.4 B(A) (Fast Draft)
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
192 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
16 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,1 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Australia (C-Tick), New Zealand (MoC), Canada (DoC), China (CCC), Japan (VCCI registered), Korea (MIC certified), Taiwan (BSMI certified)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
24 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
40 W
Điện áp AC đầu vào
90 - 264 V
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các sản phẩm tương thích JetDirect
No
Khả năng tương thích Mac
Yes
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 2000: Intel® Pentium® II or Celeron® processor, 128 MB RAM, 150 MB free hard disk space; Microsoft® Windows® XP (32-bit): Intel® Pentium® II or Celeron® processor, 128 MB RAM, 250 MB free hard space; Microsoft® Windows® XP Professional x64: Intel® Pentium® II or Celeron® processor, 128 MB RAM, 280 MB free hard disk space; Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, 750 MB free hard disk space
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows XP Professional, Windows Vista, Windows XP Professional x64, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.3 Panther
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Small Business Server 2008, Windows 2000 Server, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Windows Vista, Windows XP Professional x64, Windows 2000, Windows Foundation Server 2008, Windows Small Business Server 2008 Standard Edition; Mac OS X v 10.3.9, Mac OS X v 10.4 or higher, Palm OS, Windows Mobile for Pocket PC, Linux (see http://)
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: Intel Pentium II or Celeron processor, 128 MB RAM, 150 MB free hard disk space; Microsoft Windows XP (32-bit): Intel Pentium II or Celeron processor, 128 MB RAM, 250 MB free hard space; Microsoft Windows XP Professional x64: Intel Pentium II or Celeron processor, 128 MB RAM, 280 MB free hard disk space; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, 750 MB free hard disk space Microsoft Windows 2000: Intel Pentium III or higher processor, 200 MB RAM, 150 MB free hard disk space, SP4; Microsoft Windows XP (32-bit): Intel Pentium III or higher processor, 256 MB RAM, 350 MB free hard space; Microsoft Windows XP Professional x64: AMD Athlon64, AMD Opteron, Intel Xeon processor with Intel EM64T support or Intel Pentium 4 processor with Intel EM64T support, 256 MB RAM, 340 MB free hard disk space; Windows Vista: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM, 790 MB free hard disk space Mac OS X (v10.3.9 and higher, v10.4.6 and higher): 400 MHz PowerPC G4 (v10.3.9 and higher, v10.4.6 and higher) or 1.83 GHz Intel Core Duo (10.4.6 and higher), 256 MB RAM, 500 MB free hard disk space, QuickTime 5.0 or later
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X (v10.3.9 and higher, v10.4.6 and higher): 400 MHz PowerPC G3 (v10.3.9 and higher, v10.4.6 and higher) or 1.83 GHz Intel Core Duo (10.4.6 and higher), 256 MB RAM, 200 MB free hard disk space, QuickTime 5.0 or later
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
15 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
23 - 140 °F
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2459 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
340,21 x 184,8 x 80,5 mm
Chiều rộng
340,2 mm
Độ dày
184,8 mm
Chiều cao
80,5 mm
Trọng lượng
2,27 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
3,99 kg (8.8 lbs)
Phần mềm có thể tải xuống được
HP Deskjet H470 printer drivers
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential, HP Smart Web Printing, HP Desktop SureSupply
Chiều rộng của kiện hàng
402,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng
199,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
231,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,2 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
615 g
Số lượng thùng các tông/pallet
15 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
10 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
150 pc(s)
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex, watermarks, install printer driver only, print on 4 x 6-in to envelope and up to legal size, resizing, multi-page/sheet, borderless 4 x 6-in photo, 6-ink option, gray photo printing, sepia
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các kiểu chữ
8 built-in, 8 scalable
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
340,21 x 184,8 x 80,5 mm
Công nghệ in
In phun nhiệt
Giao diện
Hi-Speed USB, Full speed USB, PictBridge, Secure Digital/Multimedia Card
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (inkjet, photo, plain), cards (greeting, index), envelopes, labels, transparencies
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 90 to 132 VAC, 47 to 63 Hz; 180 to 264 VAC, 47 to 63 Hz
Các tính năng của mạng lưới
Via optional 802.11 b/g Wireless Printer Adapter
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from HP Support Web site: http:///support
Bảng điều khiển
3 front-panel buttons (Cancel, Power on/off, Resume), 3 LEDs (Battery charging, Black/colour cartridges, Power on/off)
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 98 Black Inkjet Print Cartridge, HP 94 Black Inkjet Print Cartridge, HP 95 Tri-color Inkjet Print Cartridge, HP 97 Tri-color Inkjet Print Cartridge, HP 99 Photo Inkjet Print Cartridge, HP 100 Gray Inkjet Print Cartridge
Đầu in
6 (1 each black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow)
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Customer Care
Các tính năng kỹ thuật
Print borderless 10 x 15 cm photos or up to A4 with borders. WiFi profile switch, optional HP 802.11b/g Wireless Printer Adapter and HP Auto Power Adapter. Rugged, compact and lightweight mobile printer – designed for printing on the go. Memory card slots (Secure Digital, MultiMedia Card); PictBridge compatible. 4-ink colour, optional 6-ink. Included Li-Ion battery (up to 480 pages per charge), optional Bluetooth and sleeve. Print at speeds of up to 22 pages per minute in black, up to 18 pages per minute in colour.
Kiểu nâng cấp
Flashable ROM for convenient user upgrade of firmware with latest downloadable wireless functionality
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
402,8 x 199,9 x 231,9 mm (15.9 x 7.87 x 9.13")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2458,7 mm (48 x 40 x 96.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
613,7 kg (1353 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
34 cm (13.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
5 lb
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, envelopes (No. 10, Monarch), cards (3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in), photo (5 x 7 in, 4 x 6 in)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 1.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 1.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 18 ppm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 lb
Kích cỡ
34 cm (13.4")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
5 tờ
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Điện thoại máy ảnh
Yes
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 4 mil; envelopes: up to 12 mil
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
15000 ft
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
OJH470
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
No
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Công nghệ không dây
Bluetooth (optional); 802.11b/g (optional)
Mã UNSPSC
43212104
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
402,8 x 199,9 x 231,9 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)