location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
30gp Remarketed
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7790FR
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7436
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 05 Apr 2011
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 (297 x 420 mm) Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Long product name HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm) :
The short editorial description of HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm)

HP DesignJet 30gp Remarketed Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm):
This short summary of the HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 30gp Remarketed, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, PCL 3, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 22 m2/hr, 900 số trang/tháng

Long summary description HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm):
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 30gp Remarketed máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 (297 x 420 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 30gp Remarketed. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PCL 3. Tổng công suất đầu vào: 70 tờ, Tổng công suất đầu ra: 50 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 70 tờ. Khổ in tối đa: A3 (297 x 420 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A3+, A4. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc, Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 64 MB

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
22 m2/hr
Chu trình hoạt động (tối đa)
900 số trang/tháng
Đầu in
6
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
70 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
70 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A3 (297 x 420 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A3+, A4
Độ dày phương tiện
0.38 mm
Chiều rộng phương tiện (giấy)
330 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
16 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
723,9 mm
Độ dày
441,9 mm
Chiều cao
223,7 mm
Trọng lượng
12,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
860 mm
Chiều sâu của kiện hàng
591 mm
Chiều cao của kiện hàng
389 mm
Phần mềm tích gộp
HP Designjet
Các đặc điểm khác
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
1,7 ppm