location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Media Drive ổ đĩa quang Nội bộ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Media Drive
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7499A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5704327522331
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79819
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Media Drive ổ đĩa quang Nội bộ:
This short summary of the HP Media Drive ổ đĩa quang Nội bộ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Media Drive, USA–UL (safety), Germany–TUV (safety), Canada–CSA (safety), EU–CE (safety & EMC),..., 40x, 95 ms, 42 mm, 1,5 kg, +5VDC (+/- 5%), +12VDC (+/- 10%)

Long summary description HP Media Drive ổ đĩa quang Nội bộ:
This is an auto-generated long summary of HP Media Drive ổ đĩa quang Nội bộ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Media Drive. Chứng nhận: USA–UL (safety), Germany–TUV (safety), Canada–CSA (safety), EU–CE (safety & EMC),.... Tốc độ đọc CD: 40x. Thời gian truy cập: 95 ms. Chiều cao: 42 mm, Trọng lượng: 1,5 kg. Yêu cầu về nguồn điện: +5VDC (+/- 5%), +12VDC (+/- 10%), Các loại phương tiện được hỗ trợ: DVD single layer & dual layer, DVD-R1, DVD-RW1, CD-ROM mode 1, XA mode 2, Photo CD (single &..., Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 165 x 320 x 42 mm

Thiết kế
Nội bộ *
Yes
Chứng nhận
USA–UL (safety), Germany–TUV (safety), Canada–CSA (safety), EU–CE (safety & EMC), Australia/New Zealand–C-Tick (EMC), Korea (EMC), Taiwan (EMC)
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
10x
Tốc độ đọc CD *
40x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập
95 ms
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
42 mm
Trọng lượng
1,5 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
+5VDC (+/- 5%), +12VDC (+/- 10%)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
DVD single layer & dual layer, DVD-R1, DVD-RW1, CD-ROM mode 1, XA mode 2, Photo CD (single & multiple session), CD-DA, CD-Extra, CD-R, CD-RW, Video CD
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
165 x 320 x 42 mm
Kích cỡ
13,3 cm (5.25")