location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Neverstop Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in đa chức năng HP Neverstop Laser 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5HG87A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905934805 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38768
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Apr 2024 00:27:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
  • - 8,73 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF:
This short summary of the HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF:
This is an auto-generated long summary of HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Neverstop Laser Máy in đa chức năng 1200n, In, sao chép, quét, Quét sang định dạng PDF. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
11,6 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
D-CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
URF, PWG, PCLmS
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148,5 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
338 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
338 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
3,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,95 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,305 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.11 El Capitan
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 50 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, EN 55032:2012/AC:2013, ICES-003 Issue 5, CISPR 22:2008, CISPR 32:2012, other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380,5 mm
Độ dày
293,4 mm
Chiều cao
287 mm
Trọng lượng
8,73 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
481 mm
Chiều sâu của kiện hàng
390 mm
Chiều cao của kiện hàng
421 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
336 g
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2106 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32/64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)