location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
SureColor
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SC-P5000 STD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CF66001A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946630663
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 202098
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:12:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A2 Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Đen nhạt, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Light light black, Xỉn đen, Màu da cam, Photo black, Tím hồng sáng đậm, Tím hồng đậm, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2:
This short summary of the Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor SC-P5000 STD, Màu sắc, 2880 x 1440 DPI, A2, LCD, Màu đen

Long summary description Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2:
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor SC-P5000 STD máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor SC-P5000 STD. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A2. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
No
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Đen nhạt, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Light light black, Xỉn đen, Màu da cam, Photo black, Tím hồng sáng đậm, Tím hồng đậm, Màu vàng
Các lỗ phun của đầu in
360 nozzles black, 360 nozzles per colour
Màu sắc *
Yes
In
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, Cuộn
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A2
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A2, A3, A3+, A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Độ dày
1,5 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
52 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2003 R2
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8, Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Vista, Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP, Windows XP, 64-Bit-Version, Windows Server 2003 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
863 mm
Độ dày
766 mm
Chiều cao
406 mm
Trọng lượng
52 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
915 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1010 mm
Chiều cao của kiện hàng
585 mm
Trọng lượng thùng hàng
64 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
44 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Công nghệ in
In phun
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
200 ml
Giọt mực
3,5
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
100 tờ
Lề in từng tờ rời
3 x 3 x 14 x 3
Độ dày phương tiện
0.08 - 1.5 mm
Quốc gia Distributor
France 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)