location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SureColor SC-T7000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC17001A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946523804
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 163474
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Photo black
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This short summary of the Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor SC-T7000, In phun, 2880 x 1440 DPI, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Photo black, 28sec/A1, A0 (841 x 1189 mm), A0, A1, A2, A3, A3+, A4

Long summary description Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor SC-T7000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor SC-T7000. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Photo black. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A3+, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B1, B2, B3, B4. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,4 W, Tiêu thụ năng lượng: 72 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,4 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Photo black
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
28sec/A1
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B1, B2, B3, B4
Độ dày phương tiện
0.08 - 1.5 mm
Lề in từng tờ rời
3, 14 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
In trực tiếp
Yes
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
6,8 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng
72 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1608 mm
Độ dày
813 mm
Chiều cao
1128 mm
Trọng lượng
87 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
810 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1975 mm
Chiều cao của kiện hàng
1031 mm
Trọng lượng thùng hàng
126,9 kg
Phần mềm tích gộp
Mac OS 10.5.8 Windows 7 Windows 7 x64 Windows Vista Windows Vista x64 Windows XP Windows XP x64 EpsonNet Config, EpsonNet Print
Các đặc điểm khác
Số lượng nguồn cấp điện
1
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)