location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus SX535WD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB90302 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66233
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A4 36 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This short summary of the Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus SX535WD, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 4, A4, 36 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus SX535WD máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus SX535WD. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 36 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Độ an toàn
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP), WPA2
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
36 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15"
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MMCmicro, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, xD
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,4 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP / XP x64 / Vista, Windows 7, Mac OS 10.4.11+
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
445 mm
Độ dày
367 mm
Chiều cao
169 mm
Trọng lượng
6,3 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Epson Easy Photo Print; Epson Event Manager; ABBYY FineReader 9.0 Sprint (PC); ABBYY FineReader 8.0 Sprint (Mac)
Chiều rộng của kiện hàng
443 mm
Chiều sâu của kiện hàng
529 mm
Chiều cao của kiện hàng
240 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,34 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,08 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
36 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,08 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
18 pc(s)
Các đặc điểm khác
Giọt mực
2 pl
Công nghệ quét
CIS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)