location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser M7000DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB61011BZ
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946508528
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113672
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 32 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 380 tờ Tổng công suất đầu ra: 320 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 288 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser M7000DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 32 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser M7000DN 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser M7000DN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Thời gian khởi động
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.6
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
380 tờ
Tổng công suất đầu ra *
320 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1380 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Song song
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức quản lý
TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, LPR, FTP, IPP, PORT9100, WSD, Net BIOS over TCP/IPv4 only AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Tốc độ vi xử lý
288 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
EN55022, Class B EN61000-3-2 EN61000-3-3 EN55024
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
970 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
82 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
544 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
22,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
518 x 463,5 x 333 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
620 mm
Chiều sâu của kiện hàng
627 mm
Chiều cao của kiện hàng
655 mm
Trọng lượng thùng hàng
29,9 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
106 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
106 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Công nghệ không dây
No
Độ an toàn
IEC60950-1, EN60950-1, IEC60825-1, EN60825-1 Class 1 Laser Product
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32bit/64bit), Windows Vista (32bit/64bit), Windows XP (32bit/64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), Server 2003 (32bit/64bit) Mac OS 10.4.11 Linux
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)