location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 9900
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA11001A0
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 190702
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 9900, 2880 x 1440 DPI, Epson Micro Piezo, A0 (841 x 1189 mm), 0.08 - 1.50 mm, 111,8 cm, 210 - 1118

Long summary description Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 9900 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 9900. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Đầu in: Epson Micro Piezo. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Độ dày phương tiện: 0.08 - 1.50 mm, Chiều rộng con cuộn tối đa: 111,8 cm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Yêu cầu về nguồn điện: AC 100-240V 50/60Hz, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Đầu in
Epson Micro Piezo
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.08 - 1.50 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
111,8 cm
Chiều rộng tối đa của phương tiện
210 - 1118
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
256 MB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100-240V 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
80 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP, XP 64-bit, Vista, MAC OSX 10.x.x
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1702 x 678 x 1196 mm
Trọng lượng
90 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
815 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2040 mm
Chiều cao của kiện hàng
1080 mm
Trọng lượng thùng hàng
193,1 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)