location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX21NF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C680012BG
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105518
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 400 MHz
  • - 33,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm:
This short summary of the Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser CX21NF, La de, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4, Bằng kim loại

Long summary description Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser CX21NF La de A4 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser CX21NF. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
2 s
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
11 s
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
200 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Kỹ thuật mã hóa fax
JPEG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
45000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
180 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
180 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
680 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64 - 210 g/m2
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, SMB, AppleTalk
Các giao thức quản lý
TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS(Bonjour),SNTP, SLP, Microsoft Network(NetBEUI): SNMP; AppleTalk: SNMP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
790 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
59 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
18 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 233MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
IEC60950 3rd, IEC60825 Class 1, CE, EN55022 ClassB, EN61000-3-2 Class A, EN6100-3-3, EN55024
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
460 mm
Độ dày
467 mm
Chiều cao
667 mm
Trọng lượng
33,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
590 mm
Chiều sâu của kiện hàng
740 mm
Chiều cao của kiện hàng
810 mm
Trọng lượng thùng hàng
44,2 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
106 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
106 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
460 x 467 x 667 mm
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
45000 số trang/tháng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220V ±10%, 50 - 60 Hz ± 3Hz, 4.0 A
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
GLT, HLT, C5, C6, COM10, DL, MON, ISO-B5, F4, GLG (90 - 220 mm) - (110 - 355.6 mm)
Bộ nhớ trong tối đa
0,576 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/Me/XP/2000/2003/XP64/Vista Mac OSX 10.2.8 +
Mô phỏng
ESC/Page-Color S, Adobe PostScript 3, PCL5c, PCL6
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét