location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LX-300+II Colour
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C640041A5
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 147362
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 337 cps
  • - 49 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 64 KB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0
  • - Đầu in: 9 chân cắm 400000000 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 6000 h
  • - 23 W
Thêm>>>
Short summary description Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps:
This short summary of the Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson LX-300+II Colour, 337 cps, 270 cps, 67 cps, 10,12 cpi, CODABAR (NW-7), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E, 64 KB

Long summary description Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson LX-300+II Colour máy in kim Màu sắc 337 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson LX-300+II Colour. Tốc độ in tối đa: 337 cps, Tốc độ in tối đa (nháp): 270 cps, Tốc độ in tối đa (LQ): 67 cps. Kích cỡ bộ đệm: 64 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 49 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: ESC P. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0. Đầu in: 9 chân cắm, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400000000 triệu ký tự. Tiêu thụ năng lượng: 23 W

In
Chiều rộng in tối đa *
80
Màu sắc *
Yes
Tốc độ in tối đa *
337 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
270 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
67 cps
Bước ký tự
10, 12 cpi
Mã vạch gắn liền
CODABAR (NW-7), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
64 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
49 dB
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in *
9 chân cắm
Hướng in
2 chiều
Tuổi thọ đầu in
400000000 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng
3000000 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
6000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
23 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 98, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
365 mm
Chiều sâu của kiện hàng
448 mm
Chiều cao của kiện hàng
225 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,86 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
366 x 275 x 159 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
360 x 450 x 230 mm
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
54 pc(s)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)