EU Energy Label
(0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Electrolux 925 053 545 user manual
(0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Màu trắng Đặt riêng 332 L
- - 223 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
- - 109 L Đặt dưới 4* 4 kg/24h
- - 239 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description Electrolux EN3613MOW Đặt riêng 332 L Màu trắng:
This short summary of the Electrolux EN3613MOW Đặt riêng 332 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Electrolux EN3613MOW, 332 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 40 dB, 4 kg/24h, Màu trắng
Long summary description Electrolux EN3613MOW Đặt riêng 332 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Electrolux EN3613MOW Đặt riêng 332 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.
Electrolux EN3613MOW. Tổng dung lượng thực: 332 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 223 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Dung lượng thực của tủ đông: 109 L, Dung lượng đông: 4 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 239 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng