location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9380
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1NNITA3WS607H
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79780
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạch kim, Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-8265U 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 2133 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 52 Wh 45 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc:
This short summary of the DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 13 9380, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 13 9380 Intel® Core™ i5 i5-8265U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Bạch kim, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 13 9380. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8265U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạch kim, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạch kim, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Sợi Carbon
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Công nghệ gờ màn hình
InfinityEdge
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,0765 x 0,0765 mm
Mật độ điểm ảnh
166 ppi
Màn hình kép
No
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm
35 ms
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-8265U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1528
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Whiskey Lake
Loại bus
OPI
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,8 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 2x2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3EA0
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3271-CG
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,9 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wireless-AC 1435
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số cổng Thunderbolt 3
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
McAfee LiveSafe, Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thunderbolt™ 3
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
46x24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
149088
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
52 Wh
Điện áp pin
7,6 V
Thời gian sạc pin
4 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Nút trạng thái sạc pin
Yes
Trọng lượng pin
220 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Bronze, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
301,8 mm
Độ dày
199,2 mm
Chiều cao (phía trước)
7,8 mm
Chiều cao (phía sau)
1,16 cm
Trọng lượng *
1,27 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB
Source Review comments Score
4lap.com.vn
Updated:
2019-11-16 03:46:55
Dell XPS 13 2-in-1 mới cho năm 2019 (bắt đầu từ $ 999) lấy mọi thứ chúng ta yêu thích về XPS 13 thông thường – bao gồm màn hình InfinityEdge gần bằng không – và mang lại hiệu suất gấp 2,5 lần so với người tiền nhiệm của nó trong một thiết kế mỏng hơn, nhờ...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2019-11-16 03:47:00
Dell chỉ làm một trong những máy tính xách tay tốt nhất thậm chí còn tốt hơn. Được tải lên với bộ xử lý Whiskey Lake mới của Intel, XPS 13 (bắt đầu từ $ 899, được đánh giá ở mức $ 2,449) thậm chí còn nhanh hơn và mạnh hơn bao giờ hết. Thêm vào đó, Dell cu...
Good Thiết kế mỏng, nhẹ; Hiệu suất mạnh mẽ; Màn hình 4K tuyệt đẹp; InfinityEdge bezels với webcam được đặt đúng cách...
0%
thegioididong.com
Updated:
2019-11-16 03:47:00
Dell XPS 13 2019 là một trong những chiếc máy tính xách tay mỏng và nhẹ nhất trên thế giới với độ dày 0.46 inch (~ 1.17 cm) và nặng chỉ 2.7 pound (~ 1.22 kg). Ngoài ra, XPS 13 còn được trang bị hai cổng Thunderbolt 3, cổng USB-C tiêu chuẩn, khe cắm thẻ nh...
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2020-05-30 07:34:35
Trên thị trường laptop, có 2 thiết kế đứng đầu trong thập kỷ vừa qua. Thứ nhất phải kể đến MacBook Air xuất hiện và tung hoành suốt nửa đầu thập kỷ và là hình mẫu cho hàng loạt các thiết kế tương tự. Tuy nhiên, 5 năm còn lại chính là thời kì của Dell XPS...
0%