Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Tiệp Khắc, Tiếng Slovak
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Pro
Phần mềm tích gộp
Windows System Driver
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
20, 5, 9, 15 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
3.25 A
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chiều cao (phía trước)
1,64 cm
Chiều cao (phía sau)
1,77 cm
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
340
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e)
75
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e)
311
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e)
8
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
21
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e)
1
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e)
320